KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/05/2020
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K18T5 | 5A | T5K1 | |
100N | 06 | 86 | 97 |
200N | 054 | 321 | 043 |
400N | 6629 9906 4045 | 8804 1084 4529 | 0351 4744 7472 |
1TR | 3844 | 0936 | 1230 |
3TR | 97651 68351 87359 43279 97644 70854 54643 | 78635 65561 41237 13723 01405 23282 61180 | 71742 04737 91087 58872 39597 06604 76387 |
10TR | 15071 70687 | 28634 71032 | 73916 40480 |
15TR | 13063 | 07217 | 30630 |
30TR | 11069 | 36740 | 68351 |
2TỶ | 956854 | 864898 | 916296 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 04 | 63 |
200N | 472 | 632 |
400N | 5648 3392 3521 | 3849 3518 6424 |
1TR | 7243 | 0570 |
3TR | 32921 96239 28835 24476 01725 59758 00872 | 76073 22927 66375 69001 32458 42691 64483 |
10TR | 83822 91754 | 63925 49369 |
15TR | 56359 | 47621 |
30TR | 70253 | 29635 |
2TỶ | 677181 | 995803 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/05/2020
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #420 ngày 05/05/2020
01 04 13 15 18 20 22
Giá trị Jackpot 1
171,117,842,250
Giá trị Jackpot 2
4,915,251,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 171,117,842,250 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 4,915,251,500 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,191 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 25,294 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 05/05/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 05/05/2020 |
2 6 6 3 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 9GU-3GU-5GU 56872 |
G.Nhất | 45029 |
G.Nhì | 35063 71698 |
G.Ba | 69422 76710 31542 60793 85203 34393 |
G.Tư | 6871 4393 1537 9598 |
G.Năm | 9061 6880 0722 0608 9988 7337 |
G.Sáu | 426 471 950 |
G.Bảy | 20 37 65 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100