KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/05/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 05/05/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 05/05/2020 |
2 6 6 3 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 9GU-3GU-5GU 56872 |
G.Nhất | 45029 |
G.Nhì | 35063 71698 |
G.Ba | 69422 76710 31542 60793 85203 34393 |
G.Tư | 6871 4393 1537 9598 |
G.Năm | 9061 6880 0722 0608 9988 7337 |
G.Sáu | 426 471 950 |
G.Bảy | 20 37 65 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/05/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 04/05/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 04/05/2020 |
1 8 5 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 9GV-11GV-3GV 36662 |
G.Nhất | 62017 |
G.Nhì | 63184 55310 |
G.Ba | 01889 14329 88948 49653 47179 12429 |
G.Tư | 2993 4691 1201 6781 |
G.Năm | 9622 9530 5708 1983 5310 4259 |
G.Sáu | 567 622 767 |
G.Bảy | 79 97 80 22 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/05/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 03/05/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 03/05/2020 |
9 9 5 7 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 1GX-11GX-3GX 08247 |
G.Nhất | 89507 |
G.Nhì | 37009 55789 |
G.Ba | 05454 78208 26771 37657 41916 82114 |
G.Tư | 4828 3542 6890 6718 |
G.Năm | 8757 7473 3139 6788 2868 4763 |
G.Sáu | 780 885 974 |
G.Bảy | 55 84 15 86 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/05/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/05/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 02/05/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/05/2020 |
5 7 8 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 13GY-6GY-4GY 82632 |
G.Nhất | 20684 |
G.Nhì | 31934 37670 |
G.Ba | 27570 98555 72812 08787 04400 77159 |
G.Tư | 5801 0218 7330 3194 |
G.Năm | 3831 6694 0245 3123 9743 1614 |
G.Sáu | 952 824 128 |
G.Bảy | 99 24 70 46 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/05/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/05/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/05/2020 |
5 5 7 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 13GZ-1GZ-9GZ 29166 |
G.Nhất | 05369 |
G.Nhì | 19343 16172 |
G.Ba | 35371 73725 30299 42084 59941 72698 |
G.Tư | 5746 6151 2895 0556 |
G.Năm | 9388 5994 2799 6934 4285 0820 |
G.Sáu | 802 598 382 |
G.Bảy | 64 68 38 69 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/04/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 30/04/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 30/04/2020 |
0 4 5 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 8FA-12FA-15FA 06702 |
G.Nhất | 26083 |
G.Nhì | 13622 41709 |
G.Ba | 21105 07116 87934 85218 70692 00542 |
G.Tư | 1871 8988 5555 7775 |
G.Năm | 9361 1394 5433 0780 8923 5972 |
G.Sáu | 945 995 032 |
G.Bảy | 37 69 19 99 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/04/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 29/04/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 29/04/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 29/04/2020 |
6 3 5 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 15FB-8FB-12FB-17FB 97298 |
G.Nhất | 00962 |
G.Nhì | 79229 50233 |
G.Ba | 09152 40739 13373 10734 32955 44862 |
G.Tư | 1888 5740 6272 1396 |
G.Năm | 1017 7460 7603 1870 6564 0775 |
G.Sáu | 547 058 536 |
G.Bảy | 03 72 51 06 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep