KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 30/04/2020
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K5 | AG4K5 | 4K5 | |
100N | 60 | 51 | 32 |
200N | 030 | 958 | 376 |
400N | 0572 5070 0136 | 4054 9075 9234 | 8709 6051 5209 |
1TR | 5401 | 3738 | 5684 |
3TR | 40653 08689 55856 55649 55179 96869 85600 | 82718 59348 05690 22596 36183 46677 88068 | 98717 07418 02417 27221 89138 72581 88947 |
10TR | 46072 13093 | 80497 20886 | 92675 04764 |
15TR | 51319 | 57600 | 56192 |
30TR | 57510 | 21804 | 73713 |
2TỶ | 286308 | 024600 | 177799 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 34 | 08 | 01 |
200N | 618 | 739 | 339 |
400N | 5435 2887 9728 | 8103 8474 3243 | 1823 2173 4729 |
1TR | 3855 | 5171 | 4543 |
3TR | 95995 58847 01347 52625 91126 07523 42771 | 12368 65722 25520 92341 78933 91120 82840 | 90547 19237 86079 89030 45138 10165 88698 |
10TR | 20099 74964 | 07471 12915 | 67536 09305 |
15TR | 12432 | 85060 | 29682 |
30TR | 81655 | 99938 | 18867 |
2TỶ | 800717 | 075242 | 048749 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/04/2020
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #418 ngày 30/04/2020
12 31 32 33 39 41 14
Giá trị Jackpot 1
157,535,203,350
Giá trị Jackpot 2
3,406,069,400
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 157,535,203,350 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,406,069,400 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 912 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 19,287 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 30/04/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 30/04/2020 |
0 4 5 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 8FA-12FA-15FA 06702 |
G.Nhất | 26083 |
G.Nhì | 13622 41709 |
G.Ba | 21105 07116 87934 85218 70692 00542 |
G.Tư | 1871 8988 5555 7775 |
G.Năm | 9361 1394 5433 0780 8923 5972 |
G.Sáu | 945 995 032 |
G.Bảy | 37 69 19 99 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100