KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 04/10/2019
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL40 | 10KS40 | 28TV40 | |
100N | 43 | 92 | 73 |
200N | 652 | 415 | 331 |
400N | 2332 8116 0098 | 4808 0269 6514 | 8916 5963 2118 |
1TR | 4463 | 3443 | 2241 |
3TR | 00680 42843 66846 41685 83066 92816 46828 | 58558 40567 33917 86182 52514 15328 60367 | 23993 49198 75527 34286 10439 50172 10285 |
10TR | 55909 36594 | 27058 52409 | 81272 14752 |
15TR | 91082 | 89793 | 47132 |
30TR | 47936 | 80160 | 87567 |
2TỶ | 055755 | 394895 | 063207 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 03 | 29 |
200N | 943 | 643 |
400N | 1805 7468 5438 | 0101 4830 5853 |
1TR | 3415 | 9288 |
3TR | 60659 12825 38747 68779 90604 04679 76344 | 84242 70198 59446 34391 33025 10087 23055 |
10TR | 61412 65626 | 87525 75972 |
15TR | 17647 | 06152 |
30TR | 25077 | 25480 |
2TỶ | 138037 | 804785 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/10/2019
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #501 ngày 04/10/2019
02 09 24 25 30 36
Giá trị Jackpot
18,949,662,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 18,949,662,000 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 782 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 13,405 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #72 ngày 04/10/2019
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 51 |
671 331 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 99 |
684 163 866 829 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 115 |
420 136 037 893 841 706 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 172 |
442 990 784 564 836 950 321 457 |
Giải ba 5Tr: 3 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 22 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 292 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,456 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 04/10/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 04/10/2019 |
2 6 3 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 10UR-6UR-4UR 78051 |
G.Nhất | 50790 |
G.Nhì | 13999 29250 |
G.Ba | 45321 16340 24893 74346 09799 54441 |
G.Tư | 5156 1119 4688 9950 |
G.Năm | 3970 0650 4029 0374 2624 7467 |
G.Sáu | 122 376 898 |
G.Bảy | 52 92 91 62 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100