KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/04/2019
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL14 | 04KS14 | 28TV14 | |
100N | 51 | 40 | 30 |
200N | 515 | 071 | 776 |
400N | 7579 4481 2326 | 5837 9612 7791 | 7111 0121 5258 |
1TR | 2303 | 5895 | 7285 |
3TR | 48197 78977 76309 94360 08364 03581 27246 | 55461 31152 88286 49960 53061 45318 92163 | 38201 95029 35066 35908 22256 08227 94320 |
10TR | 84244 97425 | 74431 79288 | 54625 74706 |
15TR | 19945 | 56755 | 18591 |
30TR | 70870 | 28505 | 13610 |
2TỶ | 332120 | 478950 | 496608 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 59 | 13 |
200N | 385 | 618 |
400N | 4758 1108 5130 | 8703 8632 6449 |
1TR | 8950 | 7760 |
3TR | 55106 52748 97311 56998 92853 49038 60361 | 70991 39849 75499 87985 04012 56214 73153 |
10TR | 48887 72178 | 11504 62527 |
15TR | 49636 | 03609 |
30TR | 02919 | 63923 |
2TỶ | 651692 | 390844 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/04/2019
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #423 ngày 05/04/2019
02 07 25 36 38 43
Giá trị Jackpot
29,177,213,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 29,177,213,000 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,128 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 18,453 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/04/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/04/2019 |
8 6 8 0 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 13KD-12KD-11KD 91458 |
G.Nhất | 40827 |
G.Nhì | 42429 96005 |
G.Ba | 07495 72538 02468 71294 66383 16890 |
G.Tư | 2666 8722 1005 5712 |
G.Năm | 2923 3042 6648 4637 0458 7714 |
G.Sáu | 880 173 263 |
G.Bảy | 27 75 24 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100