KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 06/11/2019
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K1 | K1T11 | K1T11 | |
100N | 12 | 35 | 60 |
200N | 751 | 516 | 420 |
400N | 1184 7084 7220 | 4391 9419 6924 | 1467 1881 0213 |
1TR | 0887 | 1096 | 2837 |
3TR | 98106 19041 11920 15727 78387 49564 18015 | 30062 98091 02863 30952 38705 98494 83623 | 70199 82414 64394 13102 36036 02996 99641 |
10TR | 29640 29065 | 73867 32659 | 56760 72839 |
15TR | 33750 | 43387 | 84290 |
30TR | 65793 | 60432 | 62888 |
2TỶ | 558129 | 706399 | 307888 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 06 | 63 |
200N | 205 | 885 |
400N | 4875 4424 4017 | 5381 3280 9021 |
1TR | 3056 | 7139 |
3TR | 43496 68768 30079 12258 86328 62621 62839 | 08350 28885 56912 97483 26405 39830 73000 |
10TR | 43519 36468 | 90125 80779 |
15TR | 63832 | 71557 |
30TR | 40730 | 17817 |
2TỶ | 794132 | 873156 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/11/2019
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #515 ngày 06/11/2019
03 15 22 23 38 43
Giá trị Jackpot
25,973,365,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 25,973,365,000 |
Giải nhất | 5 số | 38 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,014 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 15,743 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #86 ngày 06/11/2019
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 32 |
601 741 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 86 |
205 553 359 256 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 95 |
075 496 804 744 039 789 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 167 |
909 767 488 091 719 433 338 241 |
Giải ba 5Tr: 5 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 17 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 261 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,522 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 06/11/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 06/11/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 06/11/2019 |
4 8 1 8 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 3XP-6XP-2XP 46181 |
G.Nhất | 06584 |
G.Nhì | 81119 36209 |
G.Ba | 90226 50602 83100 63371 40915 42443 |
G.Tư | 8823 1193 8658 8684 |
G.Năm | 2758 5732 3244 6871 1288 2076 |
G.Sáu | 615 190 805 |
G.Bảy | 47 85 42 43 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100