KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/11/2019
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K45T11 | 11A | T11K1 | |
100N | 24 | 63 | 80 |
200N | 920 | 528 | 686 |
400N | 9657 4950 4074 | 2322 2796 3294 | 8756 2965 4751 |
1TR | 0089 | 9150 | 9559 |
3TR | 14399 04671 72116 64838 79413 94702 51817 | 63437 80254 56151 86130 55201 51061 62081 | 52654 90359 49966 16994 65813 35804 19327 |
10TR | 15598 91644 | 97384 44289 | 93563 49347 |
15TR | 45277 | 92324 | 97580 |
30TR | 24754 | 85262 | 71350 |
2TỶ | 960111 | 773224 | 398449 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 00 | 14 |
200N | 667 | 920 |
400N | 4430 6094 6596 | 0760 0732 8663 |
1TR | 6074 | 4811 |
3TR | 54584 22353 83906 63105 55667 90261 18442 | 03891 55859 43325 15197 58563 53147 89116 |
10TR | 87744 00412 | 17553 03843 |
15TR | 53462 | 23682 |
30TR | 05163 | 47698 |
2TỶ | 673459 | 337883 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/11/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #353 ngày 05/11/2019
03 06 16 17 44 50 28
Giá trị Jackpot 1
51,547,657,800
Giá trị Jackpot 2
5,241,750,900
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 51,547,657,800 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 5,241,750,900 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 495 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 11,850 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 05/11/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 05/11/2019 |
1 5 1 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 12XN-4XN-1XN 63990 |
G.Nhất | 01134 |
G.Nhì | 71610 17521 |
G.Ba | 54834 06693 90688 03122 95657 68032 |
G.Tư | 2204 7962 9000 5329 |
G.Năm | 9632 1943 2059 0357 5663 7303 |
G.Sáu | 598 691 251 |
G.Bảy | 78 94 48 54 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100