KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 07/08/2018
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K32-T8 | 8A | T8-K1 | |
100N | 38 | 80 | 57 |
200N | 731 | 661 | 187 |
400N | 2154 2835 6611 | 5416 2059 0327 | 2849 4491 2009 |
1TR | 4614 | 9509 | 7652 |
3TR | 23283 59246 71552 23379 01809 82428 57987 | 03651 06367 50450 44295 72351 74532 96253 | 12591 56191 90534 79931 58573 95182 25906 |
10TR | 07160 98842 | 87165 62358 | 05124 19310 |
15TR | 71143 | 10889 | 64760 |
30TR | 07367 | 94578 | 64784 |
2TỶ | 101899 | 364203 | 117564 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 89 | 10 |
200N | 599 | 264 |
400N | 4982 7761 2585 | 1257 5139 3257 |
1TR | 8250 | 9694 |
3TR | 97727 07721 82745 91272 80868 63007 05835 | 32586 75510 33851 77010 44422 14336 98498 |
10TR | 14823 56959 | 33831 93757 |
15TR | 02586 | 51521 |
30TR | 24307 | 17818 |
2TỶ | 401906 | 274108 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/08/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #159 ngày 07/08/2018
03 09 15 20 39 49 04
Giá trị Jackpot 1
47,175,342,150
Giá trị Jackpot 2
3,184,634,100
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 1 | 47,175,342,150 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,184,634,100 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 776 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 14,208 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 07/08/2018 |
|
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 6XF 12723 |
G.Nhất | 66716 |
G.Nhì | 23425 28390 |
G.Ba | 42133 40549 21463 61965 54581 95633 |
G.Tư | 7689 5946 3549 3665 |
G.Năm | 7369 8084 5492 2228 3402 5867 |
G.Sáu | 686 993 643 |
G.Bảy | 79 58 97 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100