KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 08/02/2020
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2B7 | 2K2 | 2K2 | K2T2 | |
100N | 48 | 20 | 27 | 37 |
200N | 376 | 663 | 755 | 135 |
400N | 0168 3011 2775 | 9280 8122 2955 | 6765 7181 6686 | 0373 7327 5556 |
1TR | 9765 | 0957 | 2333 | 6157 |
3TR | 60762 95933 97946 58848 69822 76201 19688 | 33151 14793 23017 42527 56793 30838 16029 | 50008 54275 01999 53205 20522 72911 22025 | 51553 13026 51497 31781 19916 44992 49740 |
10TR | 20663 97059 | 48762 57983 | 34289 42142 | 57191 58535 |
15TR | 14474 | 50231 | 84706 | 16833 |
30TR | 36382 | 00719 | 26088 | 56350 |
2TỶ | 958841 | 831205 | 281727 | 935804 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 33 | 42 | 86 |
200N | 810 | 026 | 223 |
400N | 6814 3267 4529 | 2187 4348 7176 | 9505 5055 6276 |
1TR | 1433 | 8335 | 8944 |
3TR | 99195 23860 50902 92198 38218 11326 31560 | 74948 67728 03203 18671 83318 46546 77490 | 70763 93836 97292 88146 23793 73511 01528 |
10TR | 38576 14547 | 55652 89341 | 61061 73032 |
15TR | 72201 | 82822 | 63677 |
30TR | 78402 | 91374 | 52732 |
2TỶ | 877264 | 901143 | 657275 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/02/2020
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #393 ngày 08/02/2020
09 12 19 25 41 54 38
Giá trị Jackpot 1
55,406,377,200
Giá trị Jackpot 2
3,169,383,550
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 55,406,377,200 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,169,383,550 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 741 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 14,076 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 08/02/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 08/02/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 08/02/2020 |
3 5 0 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 11CY-4CY-2CY-19CY 22191 |
G.Nhất | 97112 |
G.Nhì | 40888 39940 |
G.Ba | 39500 73056 14865 94839 85281 96191 |
G.Tư | 1620 0731 2825 6430 |
G.Năm | 3602 9578 1397 3671 4851 7642 |
G.Sáu | 954 016 641 |
G.Bảy | 15 59 64 52 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100