KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 08/03/2019
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL10 | 03KS10 | 28TV10 | |
100N | 28 | 11 | 34 |
200N | 020 | 921 | 409 |
400N | 3488 0826 9020 | 3846 7134 4853 | 7554 4212 5734 |
1TR | 8568 | 9404 | 7259 |
3TR | 28584 12633 54973 90939 09007 62190 23947 | 24894 25780 88865 71479 27329 89573 76816 | 04720 76346 99090 90049 05637 13568 66020 |
10TR | 73685 84208 | 71171 61169 | 91753 55407 |
15TR | 22517 | 40079 | 75863 |
30TR | 12444 | 58585 | 14936 |
2TỶ | 963913 | 983082 | 492055 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 05 | 01 |
200N | 061 | 343 |
400N | 2107 9681 2304 | 3127 4253 5120 |
1TR | 2570 | 7560 |
3TR | 53377 68269 71931 54920 60706 43293 84020 | 74940 84058 61331 89548 09261 82331 19457 |
10TR | 67308 32067 | 78054 85496 |
15TR | 98584 | 35536 |
30TR | 19579 | 54407 |
2TỶ | 130795 | 658056 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/03/2019
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #411 ngày 08/03/2019
04 14 20 27 32 43
Giá trị Jackpot
23,311,659,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 23,311,659,500 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 953 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 15,887 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/03/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/03/2019 |
5 8 7 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 6DA-11DA-15DA 09702 |
G.Nhất | 74663 |
G.Nhì | 30758 57111 |
G.Ba | 60274 12435 44317 58246 36118 28338 |
G.Tư | 9640 4549 9223 4480 |
G.Năm | 1521 3033 9929 5481 7287 9320 |
G.Sáu | 738 184 948 |
G.Bảy | 02 01 42 93 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100