KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 09/03/2019
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3B7 | 3K2 | 3K2 | K2T3 | |
100N | 97 | 08 | 72 | 02 |
200N | 051 | 738 | 256 | 054 |
400N | 8801 6339 5617 | 3406 0531 9018 | 3783 2493 8181 | 2658 5950 7152 |
1TR | 2732 | 9697 | 4144 | 8936 |
3TR | 22696 57024 06301 73763 80153 68327 47056 | 03724 68816 20006 39729 70714 57656 39344 | 20872 96429 94411 41527 55219 08822 19571 | 75513 30452 01099 21226 72817 07193 80359 |
10TR | 18068 26134 | 81180 92817 | 71119 27155 | 44687 74639 |
15TR | 23870 | 07035 | 85654 | 35567 |
30TR | 84878 | 95826 | 40839 | 30554 |
2TỶ | 901300 | 096908 | 680435 | 956757 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 95 | 33 | 62 |
200N | 238 | 800 | 793 |
400N | 4364 1697 5121 | 5268 5692 3417 | 3537 4685 9458 |
1TR | 0819 | 5377 | 4773 |
3TR | 72749 23974 86064 46610 42253 40447 95661 | 08088 42524 26878 53017 56356 92582 44954 | 32960 78632 54871 46994 48215 22236 81311 |
10TR | 60622 37922 | 39377 53138 | 08299 30501 |
15TR | 15259 | 59307 | 66682 |
30TR | 05623 | 60649 | 77079 |
2TỶ | 840864 | 374890 | 183211 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/03/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #250 ngày 09/03/2019
18 24 31 34 35 44 52
Giá trị Jackpot 1
70,408,534,800
Giá trị Jackpot 2
3,917,427,600
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 70,408,534,800 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3,917,427,600 |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 690 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 14,345 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/03/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 09/03/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/03/2019 |
1 9 0 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 15DB-9DB-10DB 06000 |
G.Nhất | 97910 |
G.Nhì | 20605 34406 |
G.Ba | 93826 62308 26644 26006 29214 96463 |
G.Tư | 3468 7939 9524 3551 |
G.Năm | 9799 7882 7085 2957 8675 7737 |
G.Sáu | 513 422 652 |
G.Bảy | 37 94 70 28 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100