KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 95 | 33 | 62 |
200N | 238 | 800 | 793 |
400N | 4364 1697 5121 | 5268 5692 3417 | 3537 4685 9458 |
1TR | 0819 | 5377 | 4773 |
3TR | 72749 23974 86064 46610 42253 40447 95661 | 08088 42524 26878 53017 56356 92582 44954 | 32960 78632 54871 46994 48215 22236 81311 |
10TR | 60622 37922 | 39377 53138 | 08299 30501 |
15TR | 15259 | 59307 | 66682 |
30TR | 05623 | 60649 | 77079 |
2TỶ | 840864 | 374890 | 183211 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 05 | 01 |
200N | 061 | 343 |
400N | 2107 9681 2304 | 3127 4253 5120 |
1TR | 2570 | 7560 |
3TR | 53377 68269 71931 54920 60706 43293 84020 | 74940 84058 61331 89548 09261 82331 19457 |
10TR | 67308 32067 | 78054 85496 |
15TR | 98584 | 35536 |
30TR | 19579 | 54407 |
2TỶ | 130795 | 658056 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 20 | 84 | 91 |
200N | 878 | 364 | 180 |
400N | 2479 5676 7748 | 5589 1385 1756 | 5424 4566 9225 |
1TR | 2885 | 0221 | 8014 |
3TR | 48289 34658 83213 59071 71281 51761 91876 | 72515 22555 92722 70917 98124 75643 62976 | 30292 24197 17989 06821 21155 50605 77007 |
10TR | 07469 68796 | 19322 67970 | 22490 45015 |
15TR | 12940 | 58460 | 66285 |
30TR | 53517 | 01857 | 44245 |
2TỶ | 127409 | 435258 | 326701 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 59 | 60 |
200N | 549 | 726 |
400N | 6464 8875 5550 | 7659 1860 4778 |
1TR | 2919 | 7569 |
3TR | 30272 40442 23027 63304 12827 82919 36335 | 43778 33749 17466 26192 15840 48832 12248 |
10TR | 74803 46994 | 81752 50651 |
15TR | 63945 | 21177 |
30TR | 23481 | 73309 |
2TỶ | 364030 | 593540 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 03 | 63 |
200N | 488 | 285 |
400N | 9929 8170 4719 | 7727 7590 3495 |
1TR | 1118 | 6106 |
3TR | 64595 01737 60418 86602 34517 11012 21281 | 87976 61263 79322 20665 02616 87771 32313 |
10TR | 15417 88109 | 92342 04219 |
15TR | 28644 | 94339 |
30TR | 03084 | 36541 |
2TỶ | 531872 | 830920 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 94 | 56 |
200N | 216 | 241 |
400N | 4542 3434 4432 | 1654 9690 2413 |
1TR | 8502 | 2039 |
3TR | 82997 69146 08158 77941 66472 27884 80476 | 12721 31680 41652 47232 21676 88637 21755 |
10TR | 23011 21659 | 63417 38113 |
15TR | 78994 | 98975 |
30TR | 15706 | 78303 |
2TỶ | 551931 | 472124 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 98 | 81 |
200N | 024 | 485 |
400N | 4760 7698 0106 | 6105 5893 5216 |
1TR | 9895 | 6487 |
3TR | 85951 26441 49777 48712 12799 18361 25727 | 95203 07211 17838 05113 31116 24318 11366 |
10TR | 09784 11487 | 88451 73467 |
15TR | 22922 | 82013 |
30TR | 53618 | 25970 |
2TỶ | 688652 | 957646 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung