KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 08/04/2016
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL15 | 04KS15 | 25TV15 | |
100N | 88 | 94 | 80 |
200N | 063 | 840 | 236 |
400N | 5571 2036 6708 | 6873 5395 4257 | 1636 9911 6827 |
1TR | 0701 | 8332 | 8175 |
3TR | 92352 96776 38983 39493 46005 85835 70275 | 86095 06240 72588 24571 73656 52290 80506 | 03315 25111 50206 36604 25954 37487 13450 |
10TR | 12623 15679 | 85726 21252 | 65869 09507 |
15TR | 28592 | 80662 | 59464 |
30TR | 80449 | 48742 | 03962 |
2TỶ | 734329 | 963907 | 043388 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 29 | 20 |
200N | 853 | 688 |
400N | 1990 1291 0526 | 3246 0849 3160 |
1TR | 9877 | 8543 |
3TR | 46975 50508 19836 53122 84709 57949 67328 | 84332 87361 04824 41329 90654 31528 01879 |
10TR | 52376 26840 | 92340 59386 |
15TR | 74497 | 13562 |
30TR | 24363 | 36783 |
2TỶ | 79073 | 48763 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/04/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/04/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/04/2016 |
6 5 1 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 14CL-13CL-11CL 93793 |
G.Nhất | 21186 |
G.Nhì | 19960 66693 |
G.Ba | 00411 22429 70304 33718 16362 30999 |
G.Tư | 4861 6157 9723 3924 |
G.Năm | 4525 5183 3378 0758 7631 8581 |
G.Sáu | 133 808 487 |
G.Bảy | 69 42 61 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100