KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/04/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/04/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/04/2016 |
6 5 1 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 14CL-13CL-11CL 93793 |
G.Nhất | 21186 |
G.Nhì | 19960 66693 |
G.Ba | 00411 22429 70304 33718 16362 30999 |
G.Tư | 4861 6157 9723 3924 |
G.Năm | 4525 5183 3378 0758 7631 8581 |
G.Sáu | 133 808 487 |
G.Bảy | 69 42 61 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/04/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 07/04/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 07/04/2016 |
8 0 3 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 26188 |
G.Nhất | 25202 |
G.Nhì | 47992 37316 |
G.Ba | 70014 52026 21983 51448 17712 32625 |
G.Tư | 1372 3817 0542 2486 |
G.Năm | 9940 3192 7785 9494 8831 5399 |
G.Sáu | 605 464 287 |
G.Bảy | 47 44 86 98 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/04/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 06/04/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 06/04/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 06/04/2016 |
|
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 56802 |
G.Nhất | 01504 |
G.Nhì | 39641 18580 |
G.Ba | 29124 44621 96423 34175 17208 04771 |
G.Tư | 4317 2206 2347 0532 |
G.Năm | 0992 4380 2118 2724 3769 4106 |
G.Sáu | 863 198 841 |
G.Bảy | 25 02 83 90 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/04/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 05/04/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 05/04/2016 |
6 6 5 2 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 77541 |
G.Nhất | 02654 |
G.Nhì | 86518 56170 |
G.Ba | 16657 73972 19095 08276 45386 97975 |
G.Tư | 3426 3503 7705 1656 |
G.Năm | 9673 1006 4035 7115 9694 4686 |
G.Sáu | 377 499 913 |
G.Bảy | 63 03 26 53 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/04/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 04/04/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 04/04/2016 |
9 3 9 3 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 57747 |
G.Nhất | 69116 |
G.Nhì | 23812 05571 |
G.Ba | 06075 66235 41937 58855 53500 60887 |
G.Tư | 1820 6543 4932 5858 |
G.Năm | 4111 7599 5965 0974 9837 4250 |
G.Sáu | 351 464 015 |
G.Bảy | 83 40 73 27 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/04/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 03/04/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 03/04/2016 |
7 9 7 5 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 27895 |
G.Nhất | 46190 |
G.Nhì | 26656 86571 |
G.Ba | 50158 19441 90237 23942 94086 30368 |
G.Tư | 5596 0116 0114 1595 |
G.Năm | 0580 7695 5912 7114 4313 3472 |
G.Sáu | 504 117 453 |
G.Bảy | 16 82 89 73 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/04/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/04/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 02/04/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/04/2016 |
4 1 8 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 79373 |
G.Nhất | 62591 |
G.Nhì | 86644 97901 |
G.Ba | 77819 32894 46554 37519 72995 01119 |
G.Tư | 5721 2978 8958 5924 |
G.Năm | 0524 4069 7796 6867 3620 0440 |
G.Sáu | 200 571 922 |
G.Bảy | 28 90 52 92 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep