KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/12/2019
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K50T12 | 12B | T12K2 | |
100N | 79 | 96 | 65 |
200N | 456 | 109 | 451 |
400N | 0253 3680 3303 | 8868 3159 0773 | 1545 7233 3625 |
1TR | 1914 | 8074 | 0983 |
3TR | 75138 60516 63240 69052 77452 03142 16886 | 61477 47289 76822 68623 09020 24340 83792 | 42077 45126 07409 75129 49045 79593 78007 |
10TR | 53986 99254 | 43103 83943 | 04818 58132 |
15TR | 47617 | 66045 | 34709 |
30TR | 11544 | 08720 | 51839 |
2TỶ | 447245 | 592563 | 106037 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 45 | 22 |
200N | 762 | 589 |
400N | 3926 8925 4248 | 0832 9335 0104 |
1TR | 6311 | 9498 |
3TR | 12919 05552 97346 88930 78292 63440 38014 | 73327 81211 68172 79650 76435 90045 60784 |
10TR | 58449 66082 | 87328 71586 |
15TR | 63506 | 05578 |
30TR | 32414 | 01553 |
2TỶ | 820581 | 030553 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/12/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #368 ngày 10/12/2019
05 20 33 42 43 49 26
Giá trị Jackpot 1
81,294,373,650
Giá trị Jackpot 2
4,161,025,350
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 81,294,373,650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,161,025,350 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 773 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 16,326 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 10/12/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 10/12/2019 |
4 9 9 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 1ZH-7ZH-13ZH 99233 |
G.Nhất | 04048 |
G.Nhì | 90872 74919 |
G.Ba | 34194 57180 98381 71936 60766 36296 |
G.Tư | 6244 9587 6523 1332 |
G.Năm | 2400 6824 0764 1716 5809 5722 |
G.Sáu | 862 716 387 |
G.Bảy | 60 49 54 21 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100