KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/12/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 10/12/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 10/12/2019 |
4 9 9 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 1ZH-7ZH-13ZH 99233 |
G.Nhất | 04048 |
G.Nhì | 90872 74919 |
G.Ba | 34194 57180 98381 71936 60766 36296 |
G.Tư | 6244 9587 6523 1332 |
G.Năm | 2400 6824 0764 1716 5809 5722 |
G.Sáu | 862 716 387 |
G.Bảy | 60 49 54 21 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/12/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 09/12/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 09/12/2019 |
6 8 2 1 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 7ZG-11ZG-3ZG 55076 |
G.Nhất | 95857 |
G.Nhì | 30076 21812 |
G.Ba | 93192 70815 05021 45931 71559 83836 |
G.Tư | 0047 6937 0027 7072 |
G.Năm | 4383 7811 9536 4023 4208 3913 |
G.Sáu | 294 128 393 |
G.Bảy | 87 22 38 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/12/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 08/12/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 08/12/2019 |
2 6 2 1 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 9ZF-10ZF-15ZF 70840 |
G.Nhất | 48639 |
G.Nhì | 81448 53586 |
G.Ba | 19956 25150 83500 03325 39976 37619 |
G.Tư | 6944 3729 9163 6592 |
G.Năm | 2549 6178 8639 2290 6867 2566 |
G.Sáu | 754 164 169 |
G.Bảy | 96 42 77 12 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/12/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/12/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 07/12/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/12/2019 |
3 1 0 0 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 6ZE-1ZE-4ZE 60238 |
G.Nhất | 57799 |
G.Nhì | 11209 23021 |
G.Ba | 79872 56878 82229 45216 55661 53246 |
G.Tư | 6956 0956 7728 3141 |
G.Năm | 6968 6916 8828 8306 4592 1636 |
G.Sáu | 904 273 582 |
G.Bảy | 21 99 68 40 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/12/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/12/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/12/2019 |
3 5 8 4 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 2ZD-12ZD-7ZD 82830 |
G.Nhất | 97828 |
G.Nhì | 51651 94234 |
G.Ba | 39541 24756 93456 80790 55076 74957 |
G.Tư | 2826 7764 1927 2307 |
G.Năm | 9688 9261 2026 8143 1017 1640 |
G.Sáu | 487 975 228 |
G.Bảy | 84 21 66 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/12/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 05/12/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 05/12/2019 |
1 7 8 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11ZC-5ZC-7ZC 22867 |
G.Nhất | 79221 |
G.Nhì | 24742 82193 |
G.Ba | 34809 26880 46394 84675 13194 33242 |
G.Tư | 9684 5261 9630 6040 |
G.Năm | 9942 4625 1674 8637 0706 9543 |
G.Sáu | 192 938 187 |
G.Bảy | 90 35 78 75 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/12/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 04/12/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 04/12/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 04/12/2019 |
0 9 9 8 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 4ZB-5ZB-14ZB 79119 |
G.Nhất | 92770 |
G.Nhì | 19232 66664 |
G.Ba | 24551 69573 55801 73602 23198 28261 |
G.Tư | 9092 6077 2741 8460 |
G.Năm | 4819 1304 7816 9913 4435 9607 |
G.Sáu | 180 473 531 |
G.Bảy | 39 55 93 82 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep