KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/03/2016
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL11 | 03KS11 | 25TV11 | |
100N | 92 | 63 | 20 |
200N | 638 | 700 | 930 |
400N | 2687 6921 5099 | 4096 7558 2159 | 8303 1831 2342 |
1TR | 6684 | 5349 | 8556 |
3TR | 73557 06695 54836 79364 25696 44165 59637 | 06351 76574 38495 97867 29547 58737 14234 | 54896 88592 24950 75366 43328 72592 37544 |
10TR | 74431 46015 | 40442 03899 | 77501 31026 |
15TR | 16043 | 11528 | 70589 |
30TR | 21893 | 78703 | 57943 |
2TỶ | 183766 | 151671 | 693909 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 45 | 65 |
200N | 462 | 184 |
400N | 7686 9752 4860 | 2070 6648 8575 |
1TR | 7376 | 2885 |
3TR | 96098 21160 90874 08188 37122 40935 12093 | 78802 23273 31114 16075 87577 96239 61210 |
10TR | 12263 61694 | 87021 60164 |
15TR | 90473 | 98834 |
30TR | 61056 | 95002 |
2TỶ | 584455 | 840140 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/03/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/03/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/03/2016 |
9 7 3 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 3BJ-14BJ-11BJ 26510 |
G.Nhất | 76720 |
G.Nhì | 16295 01115 |
G.Ba | 93268 35250 74857 44413 56791 76994 |
G.Tư | 3573 0611 7055 9391 |
G.Năm | 2607 5126 4028 1458 2198 6177 |
G.Sáu | 313 206 433 |
G.Bảy | 57 90 20 35 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100