KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 12/03/2019
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K11T03 | 3B | T3K2 | |
100N | 37 | 87 | 65 |
200N | 537 | 290 | 293 |
400N | 5015 7494 2941 | 7792 0735 5794 | 9705 5653 7496 |
1TR | 7256 | 8032 | 5265 |
3TR | 88173 11911 30678 57251 19285 63162 32980 | 55826 86411 75476 80694 64906 96817 85978 | 81382 90209 19359 93368 47202 29803 54340 |
10TR | 47901 28051 | 06872 78029 | 39764 84829 |
15TR | 26095 | 91964 | 32844 |
30TR | 67188 | 86498 | 94612 |
2TỶ | 684431 | 451785 | 869197 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 99 | 14 |
200N | 164 | 339 |
400N | 9733 4637 4610 | 8691 7146 1019 |
1TR | 6132 | 6855 |
3TR | 07761 58620 11470 30884 26426 78009 08516 | 28024 68327 41269 85421 94007 70127 71995 |
10TR | 81069 71592 | 50603 52197 |
15TR | 80875 | 91248 |
30TR | 27165 | 13022 |
2TỶ | 358884 | 692942 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/03/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #251 ngày 12/03/2019
09 16 26 34 44 49 19
Giá trị Jackpot 1
73,048,303,650
Giá trị Jackpot 2
3,293,307,650
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 73,048,303,650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3,293,307,650 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 704 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 15,789 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 12/03/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 12/03/2019 |
6 5 6 3 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 3EB-5EB-7EB 37899 |
G.Nhất | 94673 |
G.Nhì | 64543 91378 |
G.Ba | 34907 75294 01032 77216 76283 91196 |
G.Tư | 9474 8242 7943 3986 |
G.Năm | 7951 4917 7412 4149 0687 6865 |
G.Sáu | 978 800 652 |
G.Bảy | 03 08 63 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100