KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 12/05/2012
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5B7 | 5K2 | 5K2 | K2T5 | |
100N | 39 | 48 | 64 | 80 |
200N | 110 | 542 | 486 | 633 |
400N | 1908 8864 7741 | 5091 9937 4086 | 7730 7310 8745 | 9646 3827 2320 |
1TR | 2151 | 3707 | 0678 | 4788 |
3TR | 57397 69779 03605 25686 19907 50919 10914 | 86992 68609 12333 02545 13967 66649 04705 | 21937 53674 13096 25534 98363 36332 72058 | 36017 90151 58622 20675 98251 51195 10456 |
10TR | 58721 81144 | 49695 32831 | 29416 56116 | 18694 53942 |
15TR | 58283 | 51189 | 07902 | 31702 |
30TR | 64679 | 70485 | 90232 | 29384 |
2TỶ | 776017 | 347115 | 866440 | 252555 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 93 | 55 | 77 |
200N | 250 | 240 | 737 |
400N | 3531 4817 8429 | 6404 7739 3233 | 3848 9041 9171 |
1TR | 9243 | 4910 | 9778 |
3TR | 23367 82407 99852 78687 74178 78451 53559 | 43496 43726 44683 02105 12275 46691 49759 | 53676 99557 58313 76274 37076 82060 21111 |
10TR | 08078 25136 | 70864 49420 | 43112 09905 |
15TR | 64285 | 84770 | 89757 |
30TR | 31972 | 07746 | 47743 |
2TỶ | 33258 | 68399 | 91000 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/05/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/05/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 12/05/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/05/2012 |
4 1 2 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 33176 |
G.Nhất | 63128 |
G.Nhì | 19694 62215 |
G.Ba | 15941 25414 38629 07368 26531 73932 |
G.Tư | 0249 1831 0382 7480 |
G.Năm | 8620 6558 8692 8275 9212 1905 |
G.Sáu | 029 808 828 |
G.Bảy | 40 52 81 37 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100