KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 13/05/2012
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-5K2 | 5K2 | ĐL-5K2 | |
100N | 75 | 27 | 97 |
200N | 479 | 327 | 265 |
400N | 7570 3641 5821 | 0893 2974 3429 | 3451 6037 3779 |
1TR | 3868 | 0374 | 6613 |
3TR | 99837 03684 15085 69238 42671 42995 60256 | 48340 34502 80014 56049 94388 35498 76420 | 40704 02042 03098 90706 49972 68383 00945 |
10TR | 25888 28379 | 96641 73385 | 42444 15856 |
15TR | 96764 | 54196 | 41193 |
30TR | 13182 | 91767 | 23406 |
2TỶ | 286208 | 694523 | 017794 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 63 | 38 |
200N | 429 | 584 |
400N | 1542 5802 7980 | 1292 3864 2677 |
1TR | 9224 | 3516 |
3TR | 80612 78067 19430 46078 29388 95351 07221 | 82447 06477 97152 62728 11906 70532
16535 |
10TR | 45968 63157 | 47761 66124 |
15TR | 83043 | 39580 |
30TR | 65775 | 00291 |
2TỶ | 16598 | 93783 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/05/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 13/05/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 13/05/2012 |
6 7 7 9 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 71190 |
G.Nhất | 01341 |
G.Nhì | 55172 87186 |
G.Ba | 66137 47125 79553 70704 06856 97259 |
G.Tư | 4682 9217 6507 2114 |
G.Năm | 0629 1058 4675 5810 5935 7131 |
G.Sáu | 121 752 269 |
G.Bảy | 97 99 63 16 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100