KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 12/05/2020
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K19T5 | 5B | T5K2 | |
100N | 84 | 23 | 77 |
200N | 467 | 402 | 852 |
400N | 0787 5496 7379 | 0236 0505 1262 | 9151 7144 5389 |
1TR | 2887 | 3226 | 6059 |
3TR | 13047 43090 26266 40829 91436 26693 34607 | 65192 84746 11242 29168 39634 50863 50546 | 16115 06671 50900 40870 60179 84300 58563 |
10TR | 21230 39411 | 78265 72771 | 63348 24221 |
15TR | 57465 | 28901 | 69725 |
30TR | 55855 | 12212 | 98525 |
2TỶ | 308711 | 894499 | 096097 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 07 | 92 |
200N | 960 | 502 |
400N | 0117 9077 9878 | 4694 3932 1713 |
1TR | 6757 | 3686 |
3TR | 17324 46462 62777 99880 83355 32711 99158 | 58708 53124 35993 10702 46742 26892 03673 |
10TR | 75858 36045 | 84435 85647 |
15TR | 80639 | 68686 |
30TR | 52373 | 85410 |
2TỶ | 985683 | 877364 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/05/2020
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #423 ngày 12/05/2020
01 08 25 34 38 44 28
Giá trị Jackpot 1
192,141,839,100
Giá trị Jackpot 2
5,335,999,650
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 1 | 192,141,839,100 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5,335,999,650 |
Giải nhất | 5 số | 17 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,295 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 27,588 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 12/05/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 12/05/2020 |
1 1 3 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 15GM-6GM-10GM 35009 |
G.Nhất | 75293 |
G.Nhì | 07897 24629 |
G.Ba | 45761 94542 45024 59952 56580 03576 |
G.Tư | 1844 3712 9142 7518 |
G.Năm | 7961 9046 5468 7500 0685 5133 |
G.Sáu | 625 327 388 |
G.Bảy | 33 22 62 35 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100