KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/02/2015
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2B7 | 2K2 | K2T2 | 2K2 | |
100N | 07 | 33 | 67 | 06 |
200N | 729 | 695 | 541 | 742 |
400N | 7957 2009 3011 | 2842 2490 9448 | 1555 4286 7091 | 2732 8758 3607 |
1TR | 0087 | 2117 | 5436 | 6303 |
3TR | 50019 41236 39018 86006 52164 42365 56682 | 27117 46455 26494 33897 92834 03475 09172 | 28792 66760 63556 82295 24949 75144 81714 | 92864 95386 80057 65981 32573 95527 62095 |
10TR | 66198 82133 | 21034 83523 | 33358 03132 | 13886 09166 |
15TR | 00994 | 11624 | 01252 | 77151 |
30TR | 84210 | 14049 | 56375 | 24179 |
2TỶ | 843961 | 879898 | 553793 | 157929 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 83 | 09 | 21 |
200N | 435 | 834 | 705 |
400N | 9005 8624 9531 | 5140 5484 5105 | 3989 2462 9525 |
1TR | 9255 | 3112 | 9283 |
3TR | 82102 92752 47733 39014 63652 73494 80408 | 47867 50106 35295 88140 85647 34623 29534 | 06738 53024 39755 68053 61523 69075 99021 |
10TR | 49054 63865 | 55471 53325 | 63228 75441 |
15TR | 85325 | 85295 | 00871 |
30TR | 92701 | 83719 | 30460 |
2TỶ | 644262 | 657090 | 429833 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/02/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/02/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 14/02/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/02/2015 |
6 5 2 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 60459 |
G.Nhất | 81258 |
G.Nhì | 58774 40187 |
G.Ba | 22948 28519 27663 18278 86385 15186 |
G.Tư | 3154 2821 3020 2273 |
G.Năm | 2485 3284 8443 1230 0621 7045 |
G.Sáu | 542 586 340 |
G.Bảy | 43 11 70 26 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100