KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 83 | 09 | 21 |
200N | 435 | 834 | 705 |
400N | 9005 8624 9531 | 5140 5484 5105 | 3989 2462 9525 |
1TR | 9255 | 3112 | 9283 |
3TR | 82102 92752 47733 39014 63652 73494 80408 | 47867 50106 35295 88140 85647 34623 29534 | 06738 53024 39755 68053 61523 69075 99021 |
10TR | 49054 63865 | 55471 53325 | 63228 75441 |
15TR | 85325 | 85295 | 00871 |
30TR | 92701 | 83719 | 30460 |
2TỶ | 644262 | 657090 | 429833 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 69 | 08 |
200N | 156 | 271 |
400N | 5455 0938 9512 | 8076 5065 4408 |
1TR | 6935 | 0606 |
3TR | 73017 68568 38625 06571 19396 18095 34722 | 85554 78913 97510 98702 66195 70329 36130 |
10TR | 96634 37912 | 24867 82392 |
15TR | 91415 | 56987 |
30TR | 79200 | 38625 |
2TỶ | 806158 | 699308 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 04 | 45 | 75 |
200N | 986 | 326 | 036 |
400N | 0025 5795 2214 | 7317 0098 6246 | 9847 4241 5141 |
1TR | 1449 | 4649 | 6844 |
3TR | 21017 22022 13038 46693 94713 57140 46666 | 71983 79078 81991 27122 28872 16981 11700 | 11167 44590 11648 89203 44763 65663 49814 |
10TR | 06092 47296 | 41477 10820 | 96175 94463 |
15TR | 58532 | 61765 | 63216 |
30TR | 86342 | 17042 | 60388 |
2TỶ | 338806 | 921431 | 970860 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 16 | 00 |
200N | 040 | 342 |
400N | 9696 5966 7395 | 1912 0213 1545 |
1TR | 5705 | 9283 |
3TR | 78231 46146 52647 20045 27807 63646 78236 | 13420 76994 67667 72857 73056 66381 71745 |
10TR | 39470 10469 | 96680 19952 |
15TR | 03241 | 33308 |
30TR | 61585 | 19208 |
2TỶ | 795814 | 720463 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 82 | 92 |
200N | 928 | 949 |
400N | 5510 6725 0264 | 9921 8322 1013 |
1TR | 7848 | 5353 |
3TR | 26731 93662 05372 38934 65515 68201 73131 | 09781 50966 00652 99182 02854 95960 36246 |
10TR | 01195 24405 | 87068 76167 |
15TR | 95473 | 47852 |
30TR | 57509 | 33594 |
2TỶ | 338067 | 477621 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 81 | 00 |
200N | 160 | 355 |
400N | 0376 6129 9593 | 9681 7392 3955 |
1TR | 6513 | 1608 |
3TR | 97784 89343 97431 29871 19805 02160 16192 | 48587 07614 41426 49387 87206 40398 42332 |
10TR | 43394 04264 | 31392 21040 |
15TR | 74884 | 08456 |
30TR | 00661 | 68580 |
2TỶ | 792145 | 575717 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 47 | 00 |
200N | 886 | 970 |
400N | 0676 5103 8893 | 0778 2488 2443 |
1TR | 3764 | 0897 |
3TR | 49897 10366 49963 92760 37602 93801 91637 | 18307 47173 40440 57153 12647 92286 16864 |
10TR | 13846 73312 | 36532 06440 |
15TR | 41668 | 19595 |
30TR | 73361 | 25721 |
2TỶ | 836633 | 083508 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung