KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 17/04/2024
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K3 | K3T4 | K3T4 | |
100N | 02 | 33 | 89 |
200N | 740 | 288 | 132 |
400N | 3505 9927 1632 | 3238 4089 7754 | 6566 3205 3147 |
1TR | 8031 | 2775 | 9943 |
3TR | 76918 51601 26010 38853 30389 04881 85544 | 31651 38507 10849 31897 75773 22060 24334 | 16374 00215 41541 57610 60921 27993 51714 |
10TR | 67229 66894 | 08540 08375 | 31047 13061 |
15TR | 19518 | 39330 | 25938 |
30TR | 99898 | 76953 | 41388 |
2TỶ | 461037 | 659227 | 074764 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 66 | 31 |
200N | 406 | 648 |
400N | 5997 8213 9185 | 5307 9172 8611 |
1TR | 5179 | 3689 |
3TR | 47523 72708 28663 95045 15417 46864 74856 | 70544 94700 31933 70592 94300 59075 22990 |
10TR | 16638 42395 | 76608 22388 |
15TR | 27034 | 67973 |
30TR | 72724 | 08403 |
2TỶ | 263224 | 328534 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/04/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1186 ngày 17/04/2024
09 16 26 27 32 41
Giá trị Jackpot
25,900,366,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 25,900,366,000 |
Giải nhất | 5 số | 36 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,717 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 26,880 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #757 ngày 17/04/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 29 |
273 124 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 44 |
317 333 298 812 |
Giải nhất 40Tr: 2 |
Giải nhì 210K: 78 |
644 636 420 510 307 709 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 86 |
914 571 612 278 441 796 128 234 |
Giải ba 5Tr: 7 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 35 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 408 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,327 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 17/04/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 17/04/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 17/04/2024 |
5 3 5 6 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 5-12-16-11-13-18-15-7 KU 90289 |
G.Nhất | 19874 |
G.Nhì | 24789 50177 |
G.Ba | 84160 84250 66154 14306 03341 85969 |
G.Tư | 3241 9829 9103 6240 |
G.Năm | 5674 7671 0218 3300 5133 6434 |
G.Sáu | 317 228 892 |
G.Bảy | 47 40 90 27 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100