In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/04/2024

Còn 10:50:05 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K16-T44CT4-K3
100N
23
58
74
200N
512
592
869
400N
2911
6389
0517
8207
2125
4974
5206
2110
2061
1TR
5409
3385
4939
3TR
45268
61099
49278
85738
99571
93870
94737
89771
75420
21577
84812
98483
86864
96918
06827
87732
07940
78404
24275
87919
40707
10TR
47946
72722
55480
24507
40869
55335
15TR
03955
50778
40833
30TR
41764
16747
21775
2TỶ
637925
822377
433905
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
42
00
200N
777
114
400N
0038
4444
2290
9380
8745
0175
1TR
8613
9619
3TR
85152
03994
00111
63873
68882
25680
82432
10937
69707
26209
65612
76531
18338
14074
10TR
83208
63205
95018
24739
15TR
75023
22729
30TR
19525
72697
2TỶ
506704
523278
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/04/2024

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1022 ngày 16/04/2024
03 05 32 40 46 50 37
Giá trị Jackpot 1
36,274,024,650
Giá trị Jackpot 2
3,362,988,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 36,274,024,650
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3,362,988,500
Giải nhất 5 số 12 40,000,000
Giải nhì 4 số 741 500,000
Giải ba 3 số 16,464 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #403 ngày 16/04/2024
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
598
004
2 Tỷ 0
Giải nhất
016
277
022
489
30Tr 0
Giải nhì
807
358
380
556
362
268
10Tr 3
Giải ba
366
944
844
355
282
722
608
257
4Tr 12
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 57
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 445
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 5,892
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  16/04/2024
8
 
5
9
 
7
7
9
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 16/04/2024
Thứ baXổ Số Quảng Ninh
ĐB 17-19-12-1-13-14-2-8 KT
96850
G.Nhất
66671
G.Nhì
51310
74053
G.Ba
36642
19172
58381
14433
62816
92024
G.Tư
4787
8217
7761
0665
G.Năm
8452
0869
3282
0710
4804
7663
G.Sáu
366
886
216
G.Bảy
12
51
91
18
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL