KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/04/2024
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K16-T4 | 4C | T4-K3 | |
100N | 23 | 58 | 74 |
200N | 512 | 592 | 869 |
400N | 2911 6389 0517 | 8207 2125 4974 | 5206 2110 2061 |
1TR | 5409 | 3385 | 4939 |
3TR | 45268 61099 49278 85738 99571 93870 94737 | 89771 75420 21577 84812 98483 86864 96918 | 06827 87732 07940 78404 24275 87919 40707 |
10TR | 47946 72722 | 55480 24507 | 40869 55335 |
15TR | 03955 | 50778 | 40833 |
30TR | 41764 | 16747 | 21775 |
2TỶ | 637925 | 822377 | 433905 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 42 | 00 |
200N | 777 | 114 |
400N | 0038 4444 2290 | 9380 8745 0175 |
1TR | 8613 | 9619 |
3TR | 85152 03994 00111 63873 68882 25680 82432 | 10937 69707 26209 65612 76531 18338 14074 |
10TR | 83208 63205 | 95018 24739 |
15TR | 75023 | 22729 |
30TR | 19525 | 72697 |
2TỶ | 506704 | 523278 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/04/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1022 ngày 16/04/2024
03 05 32 40 46 50 37
Giá trị Jackpot 1
36,274,024,650
Giá trị Jackpot 2
3,362,988,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 36,274,024,650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,362,988,500 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 741 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 16,464 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #403 ngày 16/04/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 598 004 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 016 277 022 489 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 807 358 380 556 362 268 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 366 944 844 355 282 722 608 257 |
4Tr | 12 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 57 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 445 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,892 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 16/04/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 16/04/2024 |
0 6 9 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 17-19-12-1-13-14-2-8 KT 96850 |
G.Nhất | 66671 |
G.Nhì | 51310 74053 |
G.Ba | 36642 19172 58381 14433 62816 92024 |
G.Tư | 4787 8217 7761 0665 |
G.Năm | 8452 0869 3282 0710 4804 7663 |
G.Sáu | 366 886 216 |
G.Bảy | 12 51 91 18 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100