KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/04/2024
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K3 | AG-4K3 | 4K3 | |
100N | 48 | 31 | 27 |
200N | 988 | 685 | 683 |
400N | 9531 9509 5632 | 0499 6833 8640 | 7973 6201 8631 |
1TR | 2116 | 7496 | 8082 |
3TR | 94284 82524 78289 51188 12652 83556 25800 | 02395 30117 08506 33472 19616 15467 36058 | 70100 12924 66356 27272 62110 72662 41592 |
10TR | 57263 99978 | 52305 69385 | 25509 30716 |
15TR | 68799 | 17567 | 86043 |
30TR | 59420 | 84817 | 29299 |
2TỶ | 775821 | 659442 | 134358 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 25 | 64 | 17 |
200N | 493 | 807 | 016 |
400N | 5115 3631 9334 | 3078 6531 5101 | 6008 3529 6495 |
1TR | 9579 | 1003 | 0246 |
3TR | 14184 36074 39297 25331 03336 60411 92149 | 72415 48655 84171 65699 14118 82030 35618 | 26245 43567 92375 81332 28233 71551 86623 |
10TR | 43212 33240 | 47089 26564 | 17987 58318 |
15TR | 06731 | 70113 | 74516 |
30TR | 84329 | 74485 | 20204 |
2TỶ | 645366 | 998654 | 559649 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/04/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1023 ngày 18/04/2024
01 21 23 33 43 54 28
Giá trị Jackpot 1
38,633,758,050
Giá trị Jackpot 2
3,625,181,100
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 38,633,758,050 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3,625,181,100 |
Giải nhất | 5 số | 18 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 729 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 14,634 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #404 ngày 18/04/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 109 661 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 818 708 016 907 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 713 346 673 851 553 307 |
10Tr | 5 |
Giải ba | 330 318 111 510 880 011 381 134 |
4Tr | 14 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 61 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 665 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,890 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 18/04/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 18/04/2024 |
1 1 9 5 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1-6-14-18-2-5-19-4-KV 62904 |
G.Nhất | 16351 |
G.Nhì | 92109 84405 |
G.Ba | 50215 82326 54744 81157 60946 93661 |
G.Tư | 7880 3573 0916 9336 |
G.Năm | 9443 9241 5284 9798 4277 7296 |
G.Sáu | 591 346 154 |
G.Bảy | 69 52 95 37 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100