KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 20/04/2024
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4C7 | 4K3 | 4K3N24 | K3T4 | |
100N | 40 | 56 | 79 | 74 |
200N | 718 | 224 | 816 | 120 |
400N | 1846 7012 5636 | 5749 5484 9607 | 6687 7490 8413 | 5138 8801 1977 |
1TR | 7251 | 3478 | 5559 | 9248 |
3TR | 46650 96101 52950 59499 72666 74982 38377 | 83153 36057 05245 71222 56942 96851 32233 | 48868 72776 31013 84062 65838 83704 47197 | 87608 22870 94632 63082 31680 54883 59307 |
10TR | 65794 20437 | 97977 54431 | 34337 19070 | 48928 39716 |
15TR | 55121 | 11592 | 61173 | 36843 |
30TR | 88161 | 36734 | 39052 | 89532 |
2TỶ | 597474 | 765578 | 911899 | 271154 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 76 | 76 | 52 |
200N | 120 | 567 | 094 |
400N | 9223 6301 9480 | 4834 7128 4367 | 4317 4393 1638 |
1TR | 8017 | 6833 | 9099 |
3TR | 47620 76454 39179 44220 38791 09159 33140 | 95504 05196 06192 31570 94654 98251 26004 | 85274 70682 63567 71423 59440 16851 25026 |
10TR | 75761 47764 | 47928 42735 | 85276 21547 |
15TR | 78868 | 02873 | 41354 |
30TR | 42351 | 35946 | 00514 |
2TỶ | 942256 | 022733 | 525010 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/04/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1024 ngày 20/04/2024
02 06 35 43 45 47 14
Giá trị Jackpot 1
41,561,844,600
Giá trị Jackpot 2
3,325,342,950
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 41,561,844,600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,325,342,950 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 670 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 15,900 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #405 ngày 20/04/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 213 707 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 582 491 802 371 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 469 814 541 265 353 090 |
10Tr | 6 |
Giải ba | 409 652 803 775 411 615 666 979 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 43 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 608 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,826 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/04/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 20/04/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/04/2024 |
2 5 1 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 3-7-4-8-5-14-9-17 KY 29379 |
G.Nhất | 29822 |
G.Nhì | 24933 27395 |
G.Ba | 63254 65829 39579 26917 20063 91422 |
G.Tư | 9186 1763 9385 1320 |
G.Năm | 5451 3289 0892 4290 1448 7357 |
G.Sáu | 899 689 390 |
G.Bảy | 05 60 99 33 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100