KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 21/04/2024
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC4 | 4K3 | ĐL4K3 | |
100N | 93 | 28 | 55 |
200N | 535 | 908 | 479 |
400N | 1415 8741 3811 | 6180 1157 5769 | 2453 4322 1306 |
1TR | 0989 | 1680 | 2498 |
3TR | 37497 45392 93158 47943 56844 06824 03766 | 69888 20746 26456 32021 44557 05469 07799 | 54298 13270 90278 98628 96553 75497 73180 |
10TR | 55419 18016 | 89179 32057 | 05091 80815 |
15TR | 73297 | 44914 | 29338 |
30TR | 24201 | 72335 | 72773 |
2TỶ | 943309 | 975735 | 371556 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 48 | 71 | 03 |
200N | 864 | 145 | 059 |
400N | 2137 1699 5360 | 0503 5307 4010 | 9222 5074 0639 |
1TR | 1813 | 6122 | 0839 |
3TR | 99416 49944 80354 41746 87940 32612 06792 | 61471 42185 72739 39051 63788 42453 49378 | 57415 58741 58449 35031 45964 94550 72926 |
10TR | 04426 86261 | 53015 79895 | 81107 90065 |
15TR | 56022 | 56741 | 22887 |
30TR | 39427 | 08666 | 54959 |
2TỶ | 735295 | 615582 | 985186 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/04/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1188 ngày 21/04/2024
07 21 36 38 40 45
Giá trị Jackpot
31,115,578,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 31,115,578,500 |
Giải nhất | 5 số | 24 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,340 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 24,355 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 21/04/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 21/04/2024 |
7 1 0 9 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 16-19-9-20-18-12-1-2 KZ 19980 |
G.Nhất | 85986 |
G.Nhì | 47577 69280 |
G.Ba | 98092 25825 81059 57932 33830 71715 |
G.Tư | 5543 1384 6975 5836 |
G.Năm | 2326 4322 0703 7162 4509 0470 |
G.Sáu | 191 392 571 |
G.Bảy | 11 59 91 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100