In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/04/2024

Còn 12:25:50 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K17T44DT4-K4
100N
56
89
41
200N
881
540
161
400N
5721
7319
3495
5467
0595
4574
0232
5720
7883
1TR
4541
7613
2194
3TR
82281
84110
56095
08463
45624
29455
08337
97310
91759
56979
68040
17545
01221
98442
42072
93893
97036
98175
47234
15438
74345
10TR
07398
93827
52635
91015
39834
87862
15TR
71334
77505
39266
30TR
47900
85068
51021
2TỶ
563964
215261
714705
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
86
02
200N
214
163
400N
0316
5587
4715
7416
4571
4747
1TR
4016
3481
3TR
55416
36539
09787
81377
56768
16140
55567
36078
99500
79777
68906
43010
03438
43988
10TR
79248
43612
90865
87292
15TR
02407
71907
30TR
34986
64375
2TỶ
402215
544672
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/04/2024

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1025 ngày 23/04/2024
01 34 39 40 49 53 09
Giá trị Jackpot 1
45,053,287,500
Giá trị Jackpot 2
3,713,281,050
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 45,053,287,500
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3,713,281,050
Giải nhất 5 số 12 40,000,000
Giải nhì 4 số 758 500,000
Giải ba 3 số 17,482 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #406 ngày 23/04/2024
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
783
576
2 Tỷ 0
Giải nhất
096
551
049
163
30Tr 1
Giải nhì
871
561
568
012
084
031
10Tr 1
Giải ba
165
889
604
000
434
351
800
772
4Tr 15
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 55
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 562
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 5,005
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  23/04/2024
4
 
2
5
 
4
8
4
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 23/04/2024
Thứ baXổ Số Quảng Ninh
ĐB 16-14-3-9-8-7-10-4 LB
12681
G.Nhất
26928
G.Nhì
84568
79326
G.Ba
60597
77441
98277
62191
30322
97918
G.Tư
5890
9394
6338
8901
G.Năm
4916
9771
1007
2806
5292
8652
G.Sáu
815
466
192
G.Bảy
33
16
08
17
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL