KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 24/04/2024
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K4 | K4T4 | K4T4 | |
100N | 11 | 27 | 06 |
200N | 710 | 052 | 889 |
400N | 3710 8154 0910 | 1534 4427 2109 | 0979 5587 4688 |
1TR | 0493 | 3543 | 4371 |
3TR | 55554 59629 03395 69068 51832 82346 64160 | 76690 25995 64627 06891 52843 08849 18619 | 01609 38107 77768 28461 27585 95275 49728 |
10TR | 42657 45390 | 01272 23791 | 27992 41004 |
15TR | 72208 | 75504 | 80583 |
30TR | 37499 | 94164 | 99805 |
2TỶ | 159380 | 564839 | 686889 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 41 | 05 |
200N | 579 | 463 |
400N | 2594 7417 2109 | 8059 1121 8406 |
1TR | 1879 | 0263 |
3TR | 02797 16335 30930 02929 45178 92885 93932 | 24797 69979 61652 52893 92653 03905 88137 |
10TR | 04715 59009 | 31764 93711 |
15TR | 32354 | 49955 |
30TR | 24808 | 37738 |
2TỶ | 080393 | 862862 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/04/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1189 ngày 24/04/2024
07 21 30 33 38 39
Giá trị Jackpot
33,913,442,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 33,913,442,500 |
Giải nhất | 5 số | 38 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,634 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 26,659 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #760 ngày 24/04/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 15 |
200 297 |
Đặc biệt 1Tỷ: 1 |
Giải nhất 350K: 35 |
501 387 402 733 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 77 |
043 024 346 578 729 548 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 78 |
545 067 608 388 305 726 700 216 |
Giải ba 5Tr: 3 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 42 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 438 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,503 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 24/04/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 24/04/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 24/04/2024 |
3 5 6 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 8-13-3-14-18-1-12-2 LC 69952 |
G.Nhất | 12165 |
G.Nhì | 74557 28269 |
G.Ba | 17544 31458 29961 71554 18326 20760 |
G.Tư | 6441 9828 9610 1054 |
G.Năm | 3082 9422 4364 8493 2653 5224 |
G.Sáu | 382 567 101 |
G.Bảy | 82 60 50 47 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100