KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 26/04/2024
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL17 | 04K17 | 33TV17 | |
100N | 60 | 21 | 96 |
200N | 663 | 128 | 241 |
400N | 9894 7487 1569 | 2764 0406 5662 | 5618 0288 6622 |
1TR | 3281 | 6740 | 8950 |
3TR | 82833 23953 03747 77730 61003 27585 10875 | 83826 71525 75611 49484 70385 62417 73500 | 58829 77768 14294 04874 86162 33932 94038 |
10TR | 70224 16314 | 18081 49464 | 15186 73581 |
15TR | 15885 | 01770 | 63932 |
30TR | 74496 | 44194 | 20566 |
2TỶ | 241559 | 374688 | 213526 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 96 | 31 |
200N | 211 | 540 |
400N | 4331 8371 3728 | 1994 7899 0535 |
1TR | 7893 | 3718 |
3TR | 74246 96387 26890 82753 03687 69664 56874 | 72207 78456 90722 32287 36864 82566 90238 |
10TR | 31376 25991 | 47667 96890 |
15TR | 93323 | 88618 |
30TR | 22425 | 76120 |
2TỶ | 585889 | 780439 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/04/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1190 ngày 26/04/2024
02 03 25 34 35 38
Giá trị Jackpot
36,854,769,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 36,854,769,000 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,374 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 24,372 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #761 ngày 26/04/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 23 |
848 528 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 57 |
158 438 060 879 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 56 |
300 246 826 422 959 300 |
Giải nhì 10Tr: 5 |
Giải ba 100K: 82 |
308 523 285 509 686 998 088 266 |
Giải ba 5Tr: 1 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 32 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 452 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,843 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 26/04/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 26/04/2024 |
8 8 0 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 11-10-12-6-16-19-4-1 LE 57620 |
G.Nhất | 82135 |
G.Nhì | 88910 47085 |
G.Ba | 31718 65482 84174 34977 84592 37002 |
G.Tư | 6912 2359 7064 9067 |
G.Năm | 0230 3557 4878 4292 3179 3749 |
G.Sáu | 551 477 460 |
G.Bảy | 19 93 77 37 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100