In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 25/04/2024

Còn 11:12:55 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
4K4AG-4K44K4
100N
75
02
32
200N
080
886
977
400N
2748
4646
0861
5398
4559
8844
4323
2868
7530
1TR
6719
4937
6704
3TR
10396
31724
39329
18240
91204
99859
47458
77385
54841
86633
09711
18141
63604
95745
55283
09924
66226
35568
97495
96877
96584
10TR
63737
60896
28735
86066
20709
95268
15TR
00661
24858
67879
30TR
02658
85162
62931
2TỶ
766312
825699
026380
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
98
60
81
200N
288
081
707
400N
5186
3211
7358
0371
7029
2408
0986
2003
4671
1TR
4623
8675
3792
3TR
62990
97757
43117
51659
47174
19987
20573
28386
84177
24486
48035
39148
15875
77248
69064
61452
76676
47680
76922
32246
52555
10TR
07704
72501
51223
05852
45842
03050
15TR
94393
37937
41964
30TR
16539
10558
15447
2TỶ
288648
126179
137522
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/04/2024

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1026 ngày 25/04/2024
13 19 27 38 41 54 46
Giá trị Jackpot 1
47,354,753,100
Giá trị Jackpot 2
3,968,999,450
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 47,354,753,100
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3,968,999,450
Giải nhất 5 số 23 40,000,000
Giải nhì 4 số 1,049 500,000
Giải ba 3 số 20,236 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #407 ngày 25/04/2024
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
785
881
2 Tỷ 1
Giải nhất
527
989
510
208
30Tr 3
Giải nhì
782
497
912
448
341
428
10Tr 6
Giải ba
850
437
124
464
388
970
426
031
4Tr 3
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 1
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 49
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 623
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4,518
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  25/04/2024
4
 
1
0
 
3
6
4
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 25/04/2024
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 2-18-12-17-11-8-20-7 LD
36594
G.Nhất
90713
G.Nhì
48830
35403
G.Ba
24376
63350
49922
46764
82390
56362
G.Tư
0777
9136
6698
2988
G.Năm
7581
7323
4178
9700
7530
1657
G.Sáu
095
465
777
G.Bảy
08
62
71
60
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL