KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 25/04/2024
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K4 | AG-4K4 | 4K4 | |
100N | 75 | 02 | 32 |
200N | 080 | 886 | 977 |
400N | 2748 4646 0861 | 5398 4559 8844 | 4323 2868 7530 |
1TR | 6719 | 4937 | 6704 |
3TR | 10396 31724 39329 18240 91204 99859 47458 | 77385 54841 86633 09711 18141 63604 95745 | 55283 09924 66226 35568 97495 96877 96584 |
10TR | 63737 60896 | 28735 86066 | 20709 95268 |
15TR | 00661 | 24858 | 67879 |
30TR | 02658 | 85162 | 62931 |
2TỶ | 766312 | 825699 | 026380 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 98 | 60 | 81 |
200N | 288 | 081 | 707 |
400N | 5186 3211 7358 | 0371 7029 2408 | 0986 2003 4671 |
1TR | 4623 | 8675 | 3792 |
3TR | 62990 97757 43117 51659 47174 19987 20573 | 28386 84177 24486 48035 39148 15875 77248 | 69064 61452 76676 47680 76922 32246 52555 |
10TR | 07704 72501 | 51223 05852 | 45842 03050 |
15TR | 94393 | 37937 | 41964 |
30TR | 16539 | 10558 | 15447 |
2TỶ | 288648 | 126179 | 137522 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/04/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1026 ngày 25/04/2024
13 19 27 38 41 54 46
Giá trị Jackpot 1
47,354,753,100
Giá trị Jackpot 2
3,968,999,450
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 47,354,753,100 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,968,999,450 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,049 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 20,236 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #407 ngày 25/04/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 785 881 |
2 Tỷ | 1 |
Giải nhất | 527 989 510 208 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 782 497 912 448 341 428 |
10Tr | 6 |
Giải ba | 850 437 124 464 388 970 426 031 |
4Tr | 3 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 49 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 623 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,518 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 25/04/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 25/04/2024 |
3 3 0 1 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2-18-12-17-11-8-20-7 LD 36594 |
G.Nhất | 90713 |
G.Nhì | 48830 35403 |
G.Ba | 24376 63350 49922 46764 82390 56362 |
G.Tư | 0777 9136 6698 2988 |
G.Năm | 7581 7323 4178 9700 7530 1657 |
G.Sáu | 095 465 777 |
G.Bảy | 08 62 71 60 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100