KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/05/2022
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K3 | K3T5 | T5K3 | |
100N | 59 | 98 | 17 |
200N | 860 | 224 | 054 |
400N | 2134 3808 0709 | 8706 2281 4688 | 4239 0484 7638 |
1TR | 1584 | 3191 | 0714 |
3TR | 69140 70099 34435 69517 25695 54476 35528 | 88308 45642 18022 49305 31367 93404 44593 | 73760 95483 47767 92527 53316 36818 03424 |
10TR | 24151 34314 | 39408 13407 | 19977 22333 |
15TR | 12901 | 60613 | 80694 |
30TR | 18325 | 24244 | 79529 |
2TỶ | 117782 | 547303 | 995365 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 88 | 21 |
200N | 758 | 595 |
400N | 0864 5029 7870 | 3329 2833 8149 |
1TR | 8301 | 8371 |
3TR | 69131 03542 75997 02590 59318 19704 96149 | 72045 26581 90822 13419 79615 79632 09281 |
10TR | 50069 26641 | 87544 69980 |
15TR | 38356 | 60761 |
30TR | 44355 | 95955 |
2TỶ | 150322 | 824337 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/05/2022
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #889 ngày 18/05/2022
03 17 23 37 40 42
Giá trị Jackpot
26,804,142,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 26,804,142,000 |
Giải nhất | 5 số | 27 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,295 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 19,331 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #459 ngày 18/05/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 33 |
944 167 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 59 |
903 870 970 779 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 106 |
242 346 610 023 455 884 |
Giải nhì 10Tr: 3 |
Giải ba 100K: 190 |
006 695 018 695 434 284 032 752 |
Giải ba 5Tr: 1 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 34 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 354 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,995 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 18/05/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 18/05/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 18/05/2022 |
5 6 6 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 8-13-6-2-7-9XQ 69049 |
G.Nhất | 92364 |
G.Nhì | 38074 38286 |
G.Ba | 33957 38478 51395 00617 57860 35530 |
G.Tư | 4650 8057 0190 9775 |
G.Năm | 9972 0632 6653 0699 7726 0943 |
G.Sáu | 413 766 550 |
G.Bảy | 28 57 02 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100