KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 17/05/2022
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K20-T5 | 5C | T5-K3 | |
100N | 40 | 05 | 74 |
200N | 307 | 942 | 046 |
400N | 9451 9675 8014 | 5487 1618 7955 | 2667 9984 2163 |
1TR | 2295 | 4287 | 7821 |
3TR | 80518 36275 80171 49448 42426 67794 15790 | 65083 05207 58704 22280 61052 02847 08526 | 12709 08109 66051 27118 98919 86983 75695 |
10TR | 93726 47504 | 04497 07866 | 94249 81251 |
15TR | 57433 | 20407 | 61440 |
30TR | 81084 | 91451 | 96768 |
2TỶ | 986133 | 013467 | 723666 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 60 | 30 |
200N | 834 | 437 |
400N | 0890 8166 7656 | 1531 3078 0461 |
1TR | 2083 | 8969 |
3TR | 29189 90435 42066 37212 96371 61554 38399 | 27319 98234 91968 75656 68768 39512 65836 |
10TR | 85615 22703 | 97383 02494 |
15TR | 69454 | 09234 |
30TR | 91676 | 36764 |
2TỶ | 211683 | 224376 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/05/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #724 ngày 17/05/2022
11 17 25 29 45 48 53
Giá trị Jackpot 1
50,454,523,200
Giá trị Jackpot 2
3,246,323,100
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 50,454,523,200 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,246,323,100 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 805 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 16,641 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #105 ngày 17/05/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 291 481 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 907 398 140 037 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 340 934 408 959 298 235 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 285 828 489 720 841 673 326 105 |
4Tr | 10 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 43 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 458 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3,894 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 17/05/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 17/05/2022 |
1 1 7 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 6-1-14-10-4-2XP 58553 |
G.Nhất | 76496 |
G.Nhì | 45698 57221 |
G.Ba | 59976 69948 14446 44215 92866 39702 |
G.Tư | 9732 0906 5734 5995 |
G.Năm | 4858 5190 0611 2960 6460 9568 |
G.Sáu | 849 632 541 |
G.Bảy | 56 19 02 48 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100