KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/05/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 18/05/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 18/05/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 18/05/2022 |
5 6 6 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 8-13-6-2-7-9XQ 69049 |
G.Nhất | 92364 |
G.Nhì | 38074 38286 |
G.Ba | 33957 38478 51395 00617 57860 35530 |
G.Tư | 4650 8057 0190 9775 |
G.Năm | 9972 0632 6653 0699 7726 0943 |
G.Sáu | 413 766 550 |
G.Bảy | 28 57 02 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/05/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 17/05/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 17/05/2022 |
1 1 7 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 6-1-14-10-4-2XP 58553 |
G.Nhất | 76496 |
G.Nhì | 45698 57221 |
G.Ba | 59976 69948 14446 44215 92866 39702 |
G.Tư | 9732 0906 5734 5995 |
G.Năm | 4858 5190 0611 2960 6460 9568 |
G.Sáu | 849 632 541 |
G.Bảy | 56 19 02 48 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/05/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 16/05/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 16/05/2022 |
1 9 5 2 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11-13-6-7-12-8XN 17713 |
G.Nhất | 95077 |
G.Nhì | 26845 85992 |
G.Ba | 68037 86767 32549 59746 77064 23960 |
G.Tư | 2721 9310 9589 6644 |
G.Năm | 8056 8489 8311 2057 8711 9051 |
G.Sáu | 553 568 678 |
G.Bảy | 87 38 34 88 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 8XM-3XM-10XM-2XM-11XM-4XM 93649 |
G.Nhất | 13716 |
G.Nhì | 59642 55194 |
G.Ba | 92663 63665 00952 87008 93229 96476 |
G.Tư | 3113 6305 4666 1625 |
G.Năm | 3554 4132 4425 4391 0543 9212 |
G.Sáu | 284 673 985 |
G.Bảy | 10 94 56 49 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/05/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/05/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 14/05/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/05/2022 |
8 9 7 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 15-10-11-2-6-7XL 30775 |
G.Nhất | 08368 |
G.Nhì | 69632 67521 |
G.Ba | 75571 94533 83453 76996 31087 18091 |
G.Tư | 9005 8609 0221 4118 |
G.Năm | 0731 1769 3270 3088 5179 8847 |
G.Sáu | 585 536 357 |
G.Bảy | 05 74 08 52 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/05/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/05/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/05/2022 |
4 1 5 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 6-1-15-10-3-5XK 29436 |
G.Nhất | 46318 |
G.Nhì | 32294 77466 |
G.Ba | 93212 62933 41364 37952 17902 12456 |
G.Tư | 3159 3187 7174 5338 |
G.Năm | 6056 0791 2843 2566 7526 3787 |
G.Sáu | 969 827 755 |
G.Bảy | 51 49 82 08 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/05/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 12/05/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 12/05/2022 |
8 1 6 3 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 7-13-15-9-5-12XH 55065 |
G.Nhất | 85044 |
G.Nhì | 34956 54359 |
G.Ba | 61190 18390 05295 62798 29903 41839 |
G.Tư | 5958 6226 4290 1313 |
G.Năm | 5375 8444 7146 5378 1853 0501 |
G.Sáu | 192 025 435 |
G.Bảy | 31 33 39 51 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep