KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/09/2018
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K38-T9 | 9C | T9-K3 | |
100N | 63 | 75 | 46 |
200N | 574 | 755 | 721 |
400N | 4114 8744 2939 | 9878 5373 7568 | 0264 7590 2966 |
1TR | 7248 | 7734 | 3010 |
3TR | 13538 01283 98135 05606 81670 96940 97134 | 91515 06798 84883 80608 10843 94363 18938 | 26392 87872 90475 87873 40481 27477 95908 |
10TR | 69106 81436 | 81399 53207 | 72724 78927 |
15TR | 09611 | 87532 | 89046 |
30TR | 05251 | 87387 | 76193 |
2TỶ | 239740 | 777649 | 919883 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 18 | 77 |
200N | 938 | 551 |
400N | 4524 2193 9080 | 0906 6055 6541 |
1TR | 2389 | 3672 |
3TR | 09328 16693 74547 09402 84001 31806 77453 | 49114 08927 06685 23121 21452 70418 37775 |
10TR | 72913 60136 | 67286 67968 |
15TR | 23493 | 69214 |
30TR | 78812 | 77516 |
2TỶ | 892645 | 939923 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/09/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #177 ngày 18/09/2018
08 21 32 43 48 53 38
Giá trị Jackpot 1
59,535,024,150
Giá trị Jackpot 2
3,240,239,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 59,535,024,150 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,240,239,500 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 614 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 13,132 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/09/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/09/2018 |
1 9 7 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 4ZD 91720 |
G.Nhất | 46238 |
G.Nhì | 85437 02342 |
G.Ba | 96158 19088 21463 57310 53332 74117 |
G.Tư | 6645 5537 5400 7620 |
G.Năm | 9674 5497 9306 9920 5132 4091 |
G.Sáu | 126 655 658 |
G.Bảy | 34 90 96 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100