KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 19/03/2019
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K12T03 | 3C | T3K3 | |
100N | 34 | 35 | 25 |
200N | 928 | 856 | 344 |
400N | 4960 4153 1548 | 4673 9899 3088 | 9662 3138 8246 |
1TR | 2764 | 0344 | 7475 |
3TR | 39797 44409 91593 24170 28591 03325 78996 | 94965 68317 86759 60924 60250 66181 24157 | 58331 15556 51519 88673 43090 27603 39763 |
10TR | 62168 14026 | 94185 85352 | 50359 79959 |
15TR | 34777 | 58860 | 77861 |
30TR | 61347 | 56278 | 43700 |
2TỶ | 754023 | 837315 | 210528 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 51 | 59 |
200N | 393 | 658 |
400N | 8962 4983 9160 | 6667 8009 3006 |
1TR | 1426 | 3174 |
3TR | 92655 68670 26327 42358 05443 19561 11756 | 64424 35819 32910 93038 54574 00808 70563 |
10TR | 23848 32971 | 01710 37519 |
15TR | 51902 | 55377 |
30TR | 75302 | 87824 |
2TỶ | 860986 | 267123 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/03/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #254 ngày 19/03/2019
08 28 32 35 40 45 34
Giá trị Jackpot 1
80,316,793,200
Giá trị Jackpot 2
3,539,889,850
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 80,316,793,200 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,539,889,850 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 846 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 17,297 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 19/03/2019 |
|
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 2FE-7FE-3FE 39473 |
G.Nhất | 88431 |
G.Nhì | 31815 38423 |
G.Ba | 64458 89906 03787 27881 94072 71547 |
G.Tư | 5191 5100 9125 0817 |
G.Năm | 8470 8897 3780 7097 7989 1463 |
G.Sáu | 754 571 139 |
G.Bảy | 32 39 05 47 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100