KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 19/05/2020
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K20T5 | 5C | T5K3 | |
100N | 14 | 60 | 81 |
200N | 046 | 595 | 757 |
400N | 3873 7337 7736 | 7100 7115 4286 | 5843 9336 5792 |
1TR | 1216 | 4356 | 6827 |
3TR | 24311 53331 57466 65956 40933 21893 54441 | 90420 47257 56192 80406 72727 74734 04714 | 49520 99954 93235 51984 98636 61345 38508 |
10TR | 51159 70078 | 68484 64414 | 98898 52110 |
15TR | 29850 | 53912 | 47358 |
30TR | 39370 | 39410 | 28792 |
2TỶ | 925902 | 676134 | 083623 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 95 | 12 |
200N | 813 | 506 |
400N | 5288 2372 4304 | 7069 4882 6741 |
1TR | 4863 | 7514 |
3TR | 97965 16628 33505 57920 25372 13578 85768 | 56186 89134 44531 74501 46290 98733 83394 |
10TR | 71594 92634 | 27425 00157 |
15TR | 03005 | 21566 |
30TR | 69775 | 80174 |
2TỶ | 286733 | 706558 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/05/2020
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #426 ngày 19/05/2020
05 15 16 19 49 55 03
Giá trị Jackpot 1
34,151,397,600
Giá trị Jackpot 2
5,797,266,050
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 34,151,397,600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5,797,266,050 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 705 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 12,963 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 19/05/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 19/05/2020 |
2 2 5 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 15GC-6GC-2GC 96600 |
G.Nhất | 55015 |
G.Nhì | 27792 07534 |
G.Ba | 34490 65055 88157 13400 11197 51457 |
G.Tư | 1326 8810 7155 7764 |
G.Năm | 7235 0544 2837 3225 7826 8449 |
G.Sáu | 139 479 355 |
G.Bảy | 75 13 43 04 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100