KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 20/09/2020
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC9 | 9K3 | ĐL9K3 | |
100N | 02 | 97 | 20 |
200N | 795 | 006 | 117 |
400N | 6725 9395 4702 | 9645 2431 1019 | 4754 4672 3423 |
1TR | 5212 | 6773 | 1412 |
3TR | 96019 15488 47850 11511 68213 30183 28780 | 80403 62023 60267 67615 56699 12725 60614 | 46083 62237 59355 69196 87407 79132 83255 |
10TR | 20841 12471 | 23231 94622 | 66566 12607 |
15TR | 06069 | 32696 | 02167 |
30TR | 29495 | 70147 | 12958 |
2TỶ | 359693 | 158362 | 938429 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 51 | 89 |
200N | 489 | 994 |
400N | 5244 5675 5220 | 5605 7897 7925 |
1TR | 7988 | 9104 |
3TR | 15241 35712 53527 87608 41983 50456 38508 | 11717 12678 83044 25710 76925 19691 91689 |
10TR | 61754 64989 | 82844 25370 |
15TR | 67482 | 58553 |
30TR | 00025 | 86678 |
2TỶ | 643965 | 795603 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/09/2020
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #641 ngày 20/09/2020
05 07 09 13 15 16
Giá trị Jackpot
32,667,127,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 32,667,127,000 |
Giải nhất | 5 số | 39 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,361 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 18,706 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 20/09/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 20/09/2020 |
6 1 2 5 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 7PB-1PB-6PB-13PB-8PB-4PB 05042 |
G.Nhất | 66900 |
G.Nhì | 03482 31797 |
G.Ba | 17931 53457 36521 54749 11897 26393 |
G.Tư | 0057 0505 1535 7952 |
G.Năm | 1079 8970 6887 6497 9606 1522 |
G.Sáu | 827 732 174 |
G.Bảy | 54 06 81 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100