KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 22/03/2020
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD3 | 3K4 | ĐL3K4 | |
100N | 99 | 93 | 17 |
200N | 467 | 561 | 025 |
400N | 0987 3024 6249 | 3456 0102 1667 | 7209 0146 5740 |
1TR | 1131 | 2086 | 8241 |
3TR | 65687 80879 38546 16959 02503 17573 88061 | 07618 30350 69701 30888 28923 53505 82617 | 31339 10190 18397 43403 94020 80831 12579 |
10TR | 50534 52048 | 63821 78818 | 30842 63197 |
15TR | 95172 | 96951 | 91939 |
30TR | 10544 | 83191 | 02014 |
2TỶ | 006288 | 741720 | 145498 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 54 | 30 |
200N | 435 | 674 |
400N | 1432 0964 3494 | 1632 0505 6074 |
1TR | 1604 | 2346 |
3TR | 56545 67394 34939 26718 77745 73769 45285 | 50208 75099 90196 23962 00420 36249 24823 |
10TR | 69728 71154 | 77633 83456 |
15TR | 15226 | 11168 |
30TR | 38074 | 74934 |
2TỶ | 561978 | 724248 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/03/2020
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #573 ngày 22/03/2020
02 10 19 22 24 29
Giá trị Jackpot
14,394,846,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 14,394,846,500 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 875 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 13,961 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 22/03/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 22/03/2020 |
0 9 6 5 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 5EX-9EX-4EX 46024 |
G.Nhất | 31360 |
G.Nhì | 46433 27853 |
G.Ba | 97952 29276 39119 02095 44500 12422 |
G.Tư | 0613 2813 8135 9527 |
G.Năm | 1434 4104 0658 7369 9922 0272 |
G.Sáu | 191 310 917 |
G.Bảy | 48 09 87 08 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100