KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 24/01/2015
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1D7 | 1K4 | 1K4 | K4T1 | |
100N | 65 | 75 | 37 | 33 |
200N | 552 | 481 | 413 | 681 |
400N | 7183 4423 6010 | 8648 5248 3624 | 7028 0214 8500 | 0122 9820 0762 |
1TR | 2909 | 8796 | 1838 | 3632 |
3TR | 43502 07707 38659 72699 99400 75093 54034 | 99027 73570 69957 93970 86137 94595 62236 | 94981 19763 07943 76679 57782 90577 56991 | 19795 12653 63793 94665 84705 33497 07233 |
10TR | 44160 56293 | 52410 72786 | 14289 42363 | 47723 42040 |
15TR | 35428 | 88958 | 09933 | 35607 |
30TR | 23391 | 35768 | 02054 | 36394 |
2TỶ | 017691 | 378186 | 718697 | 800029 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 73 | 79 | 66 |
200N | 688 | 621 | 928 |
400N | 9283 3489 3721 | 5788 1873 7971 | 4411 1244 9770 |
1TR | 8305 | 5383 | 3731 |
3TR | 50214 75485 52541 44844 53211 29098 78949 | 36974 58617 21672 59056 77257 83793 84852 | 36957 77088 80047 07772 83935 67038 25389 |
10TR | 41269 68525 | 40261 52066 | 08415 87196 |
15TR | 01154 | 24424 | 43796 |
30TR | 22046 | 94373 | 31436 |
2TỶ | 399712 | 970868 | 601112 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/01/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 24/01/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 24/01/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 24/01/2015 |
4 1 7 0 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 59303 |
G.Nhất | 50032 |
G.Nhì | 60248 01464 |
G.Ba | 98994 58788 09139 24554 55473 43829 |
G.Tư | 0890 0022 1860 4420 |
G.Năm | 0946 4558 1814 2795 9531 6832 |
G.Sáu | 274 207 951 |
G.Bảy | 18 38 64 78 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100