KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1D7 | 1K4 | 1K4 | K4T1 | |
100N | 65 | 75 | 37 | 33 |
200N | 552 | 481 | 413 | 681 |
400N | 7183 4423 6010 | 8648 5248 3624 | 7028 0214 8500 | 0122 9820 0762 |
1TR | 2909 | 8796 | 1838 | 3632 |
3TR | 43502 07707 38659 72699 99400 75093 54034 | 99027 73570 69957 93970 86137 94595 62236 | 94981 19763 07943 76679 57782 90577 56991 | 19795 12653 63793 94665 84705 33497 07233 |
10TR | 44160 56293 | 52410 72786 | 14289 42363 | 47723 42040 |
15TR | 35428 | 88958 | 09933 | 35607 |
30TR | 23391 | 35768 | 02054 | 36394 |
2TỶ | 017691 | 378186 | 718697 | 800029 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL04 | 01KS04 | 24TV04 | |
100N | 01 | 01 | 96 |
200N | 754 | 285 | 911 |
400N | 1321 2282 9341 | 9863 9665 8724 | 6868 9072 4096 |
1TR | 0936 | 2409 | 4461 |
3TR | 52916 78071 07702 12282 33619 17256 01694 | 23238 21586 31071 54757 24440 63875 20641 | 97444 72934 29015 70861 89857 96038 45630 |
10TR | 63651 46746 | 42388 90898 | 90828 80937 |
15TR | 12586 | 04377 | 93900 |
30TR | 16907 | 06555 | 84572 |
2TỶ | 694497 | 953018 | 451472 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K4 | AG1K4 | 1K4 | |
100N | 01 | 97 | 69 |
200N | 749 | 486 | 806 |
400N | 1017 7053 9541 | 7142 4669 4240 | 7271 0531 8684 |
1TR | 8957 | 2274 | 0342 |
3TR | 50050 41837 47554 69866 86262 93089 24835 | 30813 17437 88179 29362 09253 30384 87780 | 19987 14676 18004 21405 42323 79722 07123 |
10TR | 29143 77782 | 25500 08544 | 84193 11154 |
15TR | 34895 | 45540 | 99910 |
30TR | 73950 | 17121 | 55366 |
2TỶ | 246886 | 146804 | 600015 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K3 | K3T1 | K3T01 | |
100N | 23 | 06 | 25 |
200N | 881 | 776 | 667 |
400N | 4803 9796 1338 | 5388 8587 2414 | 8363 2949 8280 |
1TR | 2973 | 6865 | 6979 |
3TR | 98732 37276 48629 64398 37432 31938 84051 | 68166 75071 23554 80526 96640 08822 20560 | 97893 06746 72288 89442 13539 23953 88564 |
10TR | 79686 75139 | 18568 58096 | 34833 99039 |
15TR | 57308 | 97595 | 14423 |
30TR | 14277 | 69648 | 68318 |
2TỶ | 659098 | 076967 | 651238 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K03T01 | 1C | 01K3 | |
100N | 42 | 89 | 90 |
200N | 477 | 710 | 703 |
400N | 6734 2618 7466 | 5327 3450 0343 | 1330 3160 6248 |
1TR | 7896 | 0582 | 0938 |
3TR | 35085 82940 13820 66757 67506 54956 73595 | 56070 63886 90965 12793 39603 47605 99137 | 53381 63405 36156 52840 97201 64195 89497 |
10TR | 49842 04136 | 07043 29843 | 53693 94569 |
15TR | 77146 | 54329 | 38861 |
30TR | 72416 | 45901 | 70101 |
2TỶ | 240619 | 056486 | 270008 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1D2 | A04 | T01K3 | |
100N | 67 | 69 | 72 |
200N | 495 | 780 | 775 |
400N | 7551 9764 8729 | 9628 7105 4958 | 0915 2583 5972 |
1TR | 1791 | 5554 | 9940 |
3TR | 32289 77721 04192 20862 59223 33635 92819 | 18176 77873 19497 96855 81230 05058 34782 | 95037 39536 28153 68102 77773 64238 51292 |
10TR | 92337 12191 | 88502 86074 | 64147 99946 |
15TR | 85748 | 28149 | 01777 |
30TR | 48459 | 42095 | 92186 |
2TỶ | 717029 | 645012 | 305673 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG1C | 1K3 | ĐL1K3 | |
100N | 66 | 00 | 44 |
200N | 406 | 569 | 977 |
400N | 4556 5527 7781 | 6430 8408 2372 | 7029 1289 0304 |
1TR | 6943 | 6218 | 7971 |
3TR | 46164 67097 38363 56489 40882 55557 82630 | 53105 38386 12826 18025 02512 32019 14813 | 20594 74279 01671 77873 41955 58187 74730 |
10TR | 14559 60453 | 75750 71495 | 40874 29094 |
15TR | 18104 | 68884 | 74746 |
30TR | 92951 | 66097 | 34455 |
2TỶ | 923117 | 427651 | 519088 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep