KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG1C | 1K3 | ĐL1K3 | |
100N | 66 | 00 | 44 |
200N | 406 | 569 | 977 |
400N | 4556 5527 7781 | 6430 8408 2372 | 7029 1289 0304 |
1TR | 6943 | 6218 | 7971 |
3TR | 46164 67097 38363 56489 40882 55557 82630 | 53105 38386 12826 18025 02512 32019 14813 | 20594 74279 01671 77873 41955 58187 74730 |
10TR | 14559 60453 | 75750 71495 | 40874 29094 |
15TR | 18104 | 68884 | 74746 |
30TR | 92951 | 66097 | 34455 |
2TỶ | 923117 | 427651 | 519088 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1C7 | 1K3 | 1K3 | K3T1 | |
100N | 88 | 87 | 35 | 66 |
200N | 330 | 340 | 799 | 856 |
400N | 5988 1178 9659 | 2709 2769 5068 | 6290 4677 1809 | 4073 2611 0958 |
1TR | 2993 | 0545 | 2873 | 9382 |
3TR | 77751 28159 40062 80350 52321 90529 79423 | 12984 38370 41158 80761 92043 38493 13740 | 81372 77166 74802 91566 00383 41986 18483 | 27624 78798 19661 93723 11620 48150 46818 |
10TR | 12171 77202 | 69535 12653 | 65628 79248 | 02376 74695 |
15TR | 87062 | 72726 | 11764 | 17986 |
30TR | 68720 | 68963 | 29986 | 24427 |
2TỶ | 539914 | 820164 | 224041 | 797203 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL03 | 01KS03 | 24TV03 | |
100N | 67 | 90 | 34 |
200N | 435 | 471 | 594 |
400N | 3380 4194 0227 | 7312 2439 7012 | 4621 4914 4045 |
1TR | 6894 | 3679 | 5934 |
3TR | 19196 21732 87658 38191 19362 47615 19584 | 62400 99524 40552 88664 37468 69856 06476 | 50209 22939 86967 38512 11987 59403 94764 |
10TR | 46819 07909 | 56992 70739 | 39729 12308 |
15TR | 82076 | 09719 | 65532 |
30TR | 15586 | 09223 | 03225 |
2TỶ | 397526 | 840031 | 680939 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K3 | AG1K3 | 1K3 | |
100N | 52 | 35 | 06 |
200N | 530 | 713 | 269 |
400N | 6120 5903 8773 | 2442 3823 1824 | 2987 4421 7534 |
1TR | 4936 | 0224 | 1166 |
3TR | 85081 48801 71291 28111 04796 76710 14853 | 32053 25360 88070 99019 07888 79021 68220 | 25902 65448 47874 95914 08539 62635 08636 |
10TR | 67907 17179 | 17926 14868 | 57545 22638 |
15TR | 44046 | 64439 | 22855 |
30TR | 21342 | 75544 | 53178 |
2TỶ | 005135 | 228351 | 512712 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K2 | K2T1 | K2T01 | |
100N | 94 | 04 | 76 |
200N | 146 | 009 | 358 |
400N | 5263 7073 4030 | 0047 7573 2600 | 5271 5267 9511 |
1TR | 5951 | 0212 | 2822 |
3TR | 01130 53614 60419 95142 70531 03398 77663 | 17121 91717 03202 30059 05845 58757 57042 | 53463 95161 99297 25964 65650 99084 40926 |
10TR | 04955 04881 | 09067 31329 | 60294 79488 |
15TR | 87978 | 98782 | 44074 |
30TR | 83661 | 43861 | 85737 |
2TỶ | 968252 | 194138 | 811771 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K02T01 | 1B | 01K2 | |
100N | 33 | 48 | 12 |
200N | 878 | 071 | 343 |
400N | 7586 1542 2059 | 5419 9552 2867 | 0443 2357 3916 |
1TR | 7577 | 5014 | 2253 |
3TR | 40114 31872 73422 92331 14749 73035 91725 | 26063 89313 04135 99905 66403 01061 69023 | 75493 45305 68495 75258 14970 83316 81509 |
10TR | 22777 10156 | 25516 48863 | 11809 73856 |
15TR | 81232 | 51574 | 52148 |
30TR | 25702 | 15721 | 60688 |
2TỶ | 742559 | 934663 | 497548 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1C2 | A03 | T01K2 | |
100N | 17 | 22 | 16 |
200N | 034 | 317 | 529 |
400N | 5387 3284 2312 | 2290 3574 3219 | 6816 4959 4411 |
1TR | 1723 | 2567 | 9563 |
3TR | 24719 02131 14970 48826 05827 07272 80882 | 64770 21575 13696 00228 11840 22260 59382 | 12246 40494 62105 24667 25686 16683 71521 |
10TR | 82341 51875 | 47463 47160 | 80479 76316 |
15TR | 03873 | 86021 | 29529 |
30TR | 88561 | 86165 | 73505 |
2TỶ | 460682 | 166880 | 367450 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep