KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 24/10/2020
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10D7 | 10K4 | 10K4 | K4T10 | |
100N | 09 | 36 | 65 | 05 |
200N | 818 | 274 | 789 | 872 |
400N | 8639 1876 3621 | 6448 4315 2230 | 1220 7515 0813 | 4112 1755 2174 |
1TR | 1129 | 6424 | 5568 | 9189 |
3TR | 58546 50762 72367 57308 85847 96745 90151 | 46653 68707 33468 50786 20513 52926 48464 | 39291 39030 77829 55398 16372 32704 81119 | 57815 57526 77938 67845 84839 27732 15703 |
10TR | 56550 22465 | 73145 49262 | 90576 54504 | 85993 44524 |
15TR | 97167 | 04964 | 29303 | 72115 |
30TR | 57922 | 60157 | 59087 | 67334 |
2TỶ | 230173 | 602634 | 235998 | 696100 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 62 | 48 | 27 |
200N | 978 | 299 | 232 |
400N | 4371 8683 7710 | 3915 9962 6187 | 3035 1809 2364 |
1TR | 9428 | 7630 | 6776 |
3TR | 32189 30168 30318 52767 66591 72889 58956 | 61382 92810 52712 19849 46647 01152 88241 | 07027 21701 40008 38505 61848 50669 92306 |
10TR | 74723 02665 | 78038 61947 | 52027 82829 |
15TR | 75630 | 07627 | 94438 |
30TR | 98174 | 43766 | 49785 |
2TỶ | 563689 | 639397 | 676271 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/10/2020
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #493 ngày 24/10/2020
12 21 22 27 41 50 34
Giá trị Jackpot 1
47,360,481,150
Giá trị Jackpot 2
3,386,944,600
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 47,360,481,150 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,386,944,600 |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 455 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 10,692 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 24/10/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 24/10/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 24/10/2020 |
2 3 6 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 4RL-8RL-2RL-14RL-3RL-5RL 43128 |
G.Nhất | 44563 |
G.Nhì | 98690 24861 |
G.Ba | 41626 17147 17306 12257 98561 44455 |
G.Tư | 0184 3385 5782 5259 |
G.Năm | 4980 9837 6724 7179 5561 7048 |
G.Sáu | 992 484 180 |
G.Bảy | 71 87 68 09 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100