KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 28/02/2015
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2D7 | 2K4 | K4T2 | 2K4 | |
100N | 90 | 66 | 55 | 73 |
200N | 620 | 454 | 588 | 497 |
400N | 8582 1018 2515 | 3229 0969 0494 | 0427 5795 5041 | 2459 0597 7829 |
1TR | 2947 | 7966 | 0714 | 8461 |
3TR | 81452 88902 67210 79895 66269 34312 06209 | 76272 09840 36067 02708 71771 89130 71548 | 89673 00314 43019 99967 69745 87278 03957 | 77860 38865 26080 03602 73710 21378 96663 |
10TR | 38848 08209 | 91721 64628 | 79603 10781 | 47678 72091 |
15TR | 22499 | 58561 | 97350 | 29556 |
30TR | 25361 | 13127 | 30563 | 76289 |
2TỶ | 144507 | 785261 | 011634 | 838550 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 48 | 58 | 47 |
200N | 114 | 508 | 371 |
400N | 5750 9242 5380 | 0698 5729 0902 | 3271 9589 1935 |
1TR | 0466 | 9758 | 7309 |
3TR | 33623 57007 31571 22782 36086 00602 27531 | 13128 60188 96197 64494 57823 86861 16845 | 56311 06632 48169 24839 90607 23677 54111 |
10TR | 66805 29842 | 92982 07244 | 71003 30284 |
15TR | 40536 | 93190 | 02071 |
30TR | 31949 | 86587 | 76111 |
2TỶ | 230441 | 699955 | 872635 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/02/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 28/02/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 28/02/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 28/02/2015 |
1 7 1 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 62393 |
G.Nhất | 51465 |
G.Nhì | 05455 27356 |
G.Ba | 79777 36796 74552 92132 84814 33024 |
G.Tư | 1459 6846 9806 4075 |
G.Năm | 1098 6870 3709 7878 2666 5905 |
G.Sáu | 674 677 322 |
G.Bảy | 93 27 30 09 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100