KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2D7 | 2K4 | K4T2 | 2K4 | |
100N | 90 | 66 | 55 | 73 |
200N | 620 | 454 | 588 | 497 |
400N | 8582 1018 2515 | 3229 0969 0494 | 0427 5795 5041 | 2459 0597 7829 |
1TR | 2947 | 7966 | 0714 | 8461 |
3TR | 81452 88902 67210 79895 66269 34312 06209 | 76272 09840 36067 02708 71771 89130 71548 | 89673 00314 43019 99967 69745 87278 03957 | 77860 38865 26080 03602 73710 21378 96663 |
10TR | 38848 08209 | 91721 64628 | 79603 10781 | 47678 72091 |
15TR | 22499 | 58561 | 97350 | 29556 |
30TR | 25361 | 13127 | 30563 | 76289 |
2TỶ | 144507 | 785261 | 011634 | 838550 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL09 | 02KS09 | 24TV09 | |
100N | 33 | 11 | 48 |
200N | 851 | 720 | 333 |
400N | 5980 2106 8743 | 6155 4896 9503 | 8884 7779 1492 |
1TR | 1862 | 6564 | 3552 |
3TR | 21301 40551 81713 21588 14906 96934 25270 | 95418 20825 88312 93175 89774 84479 07365 | 33926 20480 71237 93605 73174 68167 19255 |
10TR | 05937 71575 | 28439 17728 | 55044 25087 |
15TR | 98574 | 74091 | 39512 |
30TR | 64465 | 51396 | 79623 |
2TỶ | 880489 | 965266 | 119437 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K4 | AG-2K4 | 2K4 | |
100N | 56 | 71 | 29 |
200N | 875 | 938 | 631 |
400N | 8583 1315 7358 | 4910 3885 9765 | 2332 6090 0879 |
1TR | 7316 | 0018 | 6844 |
3TR | 68282 44463 98372 62091 48828 44957 10371 | 75309 22740 69868 55361 01730 96652 74880 | 39433 51471 57716 42478 65879 19032 93243 |
10TR | 84288 21294 | 30078 10006 | 51988 51837 |
15TR | 80035 | 13833 | 93218 |
30TR | 78115 | 64900 | 56392 |
2TỶ | 809965 | 016565 | 360964 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K4 | K4T2 | K4T02 | |
100N | 75 | 18 | 19 |
200N | 792 | 979 | 599 |
400N | 0029 2960 4776 | 8987 3599 3134 | 7346 9941 5146 |
1TR | 3053 | 9893 | 3560 |
3TR | 92825 68992 40614 25047 11923 48810 94456 | 57143 54273 09817 42851 62304 17658 49739 | 06133 60733 66952 97870 71268 07685 56650 |
10TR | 10733 36507 | 88411 48651 | 25904 66837 |
15TR | 22104 | 60324 | 24575 |
30TR | 00460 | 46546 | 52691 |
2TỶ | 582942 | 340539 | 068803 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K08T02 | 2D | 02K4 | |
100N | 13 | 01 | 89 |
200N | 509 | 683 | 232 |
400N | 6140 6032 0550 | 0528 0068 9187 | 3323 7035 6526 |
1TR | 5634 | 7246 | 6942 |
3TR | 08370 38994 39304 34438 91567 49396 55319 | 00897 60983 05496 53049 10182 01880 94571 | 31553 40252 15270 16504 24638 52423 92533 |
10TR | 06822 23735 | 43888 02687 | 50292 44121 |
15TR | 17276 | 36030 | 84271 |
30TR | 98169 | 19092 | 60964 |
2TỶ | 107219 | 078308 | 279913 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2D2 | A09 | T02K4 | |
100N | 84 | 34 | 13 |
200N | 477 | 861 | 289 |
400N | 7051 6932 8058 | 6335 7401 3847 | 7611 0052 3336 |
1TR | 2554 | 1949 | 0162 |
3TR | 60921 08664 95478 69325 34223 16627 81782 | 85534 35711 40398 02226 90135 79739 72847 | 51755 41506 04002 53752 69704 83183 64087 |
10TR | 91314 78913 | 62627 33837 | 27473 52897 |
15TR | 85622 | 62446 | 87153 |
30TR | 31635 | 29937 | 39335 |
2TỶ | 354910 | 372569 | 874459 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG2D | 2K4 | ĐL2K4 | |
100N | 65 | 00 | 22 |
200N | 321 | 071 | 343 |
400N | 4319 6181 4478 | 9600 5222 2242 | 9516 4960 9993 |
1TR | 5077 | 1245 | 2167 |
3TR | 18278 54175 59108 34950 44814 37619 82468 | 08852 02703 99920 25998 02153 85075 39064 | 84734 74371 11884 65917 52670 52378 51282 |
10TR | 24746 31123 | 68251 97392 | 87998 90311 |
15TR | 26777 | 26317 | 75813 |
30TR | 64927 | 04373 | 51498 |
2TỶ | 249777 | 621784 | 156592 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep