KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 30/06/2024
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGE6 | 6K5 | ĐL6K5 | |
100N | 84 | 69 | 04 |
200N | 171 | 422 | 705 |
400N | 4966 6001 7184 | 1728 8367 4391 | 8058 7668 1813 |
1TR | 6326 | 8243 | 2428 |
3TR | 67394 72528 10123 75968 38597 45647 42221 | 46041 99930 94533 78203 69944 78923 60448 | 99539 04240 06544 33359 92898 28667 12763 |
10TR | 53778 32425 | 26874 36481 | 21508 95572 |
15TR | 82883 | 73855 | 80145 |
30TR | 42843 | 48622 | 33763 |
2TỶ | 097723 | 518901 | 743942 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 44 | 37 | 49 |
200N | 436 | 820 | 793 |
400N | 0772 5164 2182 | 7392 8453 4011 | 4663 6341 8130 |
1TR | 5070 | 3092 | 9140 |
3TR | 97452 16882 41592 03396 33152 48296 58263 | 55145 06842 49119 15160 53200 46667 50065 | 01960 56237 89585 58300 46813 84751 03903 |
10TR | 06779 36570 | 04775 98633 | 29501 62083 |
15TR | 95143 | 63237 | 95701 |
30TR | 30608 | 65734 | 89490 |
2TỶ | 373746 | 204068 | 679901 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/06/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1218 ngày 30/06/2024
05 23 25 28 30 43
Giá trị Jackpot
16,735,323,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 16,735,323,500 |
Giải nhất | 5 số | 18 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,155 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 18,174 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 30/06/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 30/06/2024 |
1 4 9 3 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 14-20-17-18-6-2-19-7PG 44529 |
G.Nhất | 97547 |
G.Nhì | 44076 29381 |
G.Ba | 58958 68481 51093 99106 23245 61102 |
G.Tư | 9146 4482 7411 5298 |
G.Năm | 3729 5174 5314 2979 6682 0037 |
G.Sáu | 523 819 023 |
G.Bảy | 46 71 48 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100