KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 31/12/2024
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K53T12 | 12E | T12-K5 | |
100N | 91 | 95 | 76 |
200N | 092 | 902 | 732 |
400N | 2992 1295 8504 | 0447 5803 2268 | 2823 6000 3754 |
1TR | 6878 | 4688 | 1190 |
3TR | 49757 07533 25470 23534 17355 36028 53612 | 01760 27665 57558 87807 02436 58303 62943 | 19493 14826 82303 07043 79022 15259 36865 |
10TR | 61455 71028 | 37805 19090 | 71540 14717 |
15TR | 17934 | 39840 | 56525 |
30TR | 79408 | 98601 | 52213 |
2TỶ | 472420 | 898317 | 318068 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 51 | 75 |
200N | 438 | 121 |
400N | 0998 2682 4309 | 1117 7438 2358 |
1TR | 4978 | 8327 |
3TR | 24045 12252 38344 25990 20335 84879 67535 | 62178 26170 61571 88862 22096 50966 29030 |
10TR | 66123 19419 | 86019 02543 |
15TR | 72702 | 56240 |
30TR | 14053 | 82592 |
2TỶ | 963872 | 154598 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/12/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1133 ngày 31/12/2024
08 13 29 36 42 43 28
Giá trị Jackpot 1
36,109,769,250
Giá trị Jackpot 2
3,484,041,700
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 36,109,769,250 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,484,041,700 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 974 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 17,354 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #514 ngày 31/12/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 195 590 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 325 511 295 014 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 630 056 183 858 337 983 |
10Tr | 8 |
Giải ba | 523 193 400 103 631 276 472 838 |
4Tr | 8 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 60 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 780 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 6,386 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 31/12/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 31/12/2024 |
9 8 9 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 3-18-2-7-8-11-17-12ZB 35327 |
G.Nhất | 96315 |
G.Nhì | 50143 20206 |
G.Ba | 07932 08988 36264 57903 44283 79535 |
G.Tư | 4414 7210 7445 6147 |
G.Năm | 5351 0558 3252 0730 7025 6593 |
G.Sáu | 993 346 071 |
G.Bảy | 61 98 60 15 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100