KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/11/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 01/11/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 01/11/2012 |
1 6 9 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 92416 |
G.Nhất | 28546 |
G.Nhì | 36349 20394 |
G.Ba | 09547 58183 40625 91465 14097 18845 |
G.Tư | 7223 8863 3778 2767 |
G.Năm | 2137 0513 4676 5092 4648 6714 |
G.Sáu | 371 346 761 |
G.Bảy | 69 90 89 51 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/10/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 31/10/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 31/10/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 31/10/2012 |
2 3 8 8 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 61061 |
G.Nhất | 36173 |
G.Nhì | 07212 70577 |
G.Ba | 18085 08078 75365 16153 34764 54388 |
G.Tư | 5666 7758 6833 9064 |
G.Năm | 6892 2750 6270 6172 0336 7367 |
G.Sáu | 676 042 491 |
G.Bảy | 20 52 53 22 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/10/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 30/10/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 30/10/2012 |
8 2 2 1 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 61010 |
G.Nhất | 81981 |
G.Nhì | 45610 76905 |
G.Ba | 53757 07175 58958 55256 20729 42673 |
G.Tư | 2889 7660 4418 2563 |
G.Năm | 6982 2434 6474 5313 7300 8603 |
G.Sáu | 225 698 445 |
G.Bảy | 41 03 60 63 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/10/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 29/10/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 29/10/2012 |
0 9 6 0 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 49425 |
G.Nhất | 71421 |
G.Nhì | 51153 16755 |
G.Ba | 50139 64569 10364 62128 01864 11920 |
G.Tư | 8702 5985 9039 6178 |
G.Năm | 5386 9370 7325 7366 6793 6813 |
G.Sáu | 569 564 902 |
G.Bảy | 55 50 23 36 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/10/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 28/10/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 28/10/2012 |
6 7 7 2 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 47181 |
G.Nhất | 57571 |
G.Nhì | 43874 14802 |
G.Ba | 99107 55788 38593 66077 86247 33141 |
G.Tư | 8614 6612 8228 9126 |
G.Năm | 7487 9407 3171 8502 3046 6393 |
G.Sáu | 121 703 164 |
G.Bảy | 10 19 89 94 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/10/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 27/10/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 27/10/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 27/10/2012 |
8 4 6 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 71037 |
G.Nhất | 95554 |
G.Nhì | 92755 44914 |
G.Ba | 35740 44312 69939 93071 86728 60661 |
G.Tư | 0832 5548 3618 1048 |
G.Năm | 1600 7341 8810 4686 7184 5791 |
G.Sáu | 895 574 887 |
G.Bảy | 49 47 00 58 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/10/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 26/10/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 26/10/2012 |
4 5 3 3 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 19327 |
G.Nhất | 75500 |
G.Nhì | 46575 81920 |
G.Ba | 26707 91048 92759 98953 64543 32559 |
G.Tư | 2926 7477 6027 2736 |
G.Năm | 1634 1973 7323 9708 8886 9354 |
G.Sáu | 995 907 332 |
G.Bảy | 42 50 88 31 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep