KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/01/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 03/01/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 03/01/2014 |
9 3 4 8 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 42976 |
G.Nhất | 67966 |
G.Nhì | 29707 04241 |
G.Ba | 64653 74692 73718 75259 00047 07546 |
G.Tư | 2869 2197 5975 0395 |
G.Năm | 7793 1880 6450 7238 6798 6837 |
G.Sáu | 520 969 681 |
G.Bảy | 98 38 36 17 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/01/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 02/01/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 02/01/2014 |
6 0 9 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 26757 |
G.Nhất | 52092 |
G.Nhì | 11503 56364 |
G.Ba | 03722 34709 12058 01309 54140 42355 |
G.Tư | 6183 9284 9938 3569 |
G.Năm | 0952 8111 0630 0717 1841 6859 |
G.Sáu | 271 197 907 |
G.Bảy | 08 26 14 80 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/01/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 01/01/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 01/01/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 01/01/2014 |
9 1 9 9 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 49932 |
G.Nhất | 61151 |
G.Nhì | 16380 77017 |
G.Ba | 29858 79349 12806 37523 23335 37897 |
G.Tư | 2580 8030 8555 3272 |
G.Năm | 3748 4719 5241 2623 0494 0262 |
G.Sáu | 414 863 037 |
G.Bảy | 59 29 46 98 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/12/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 31/12/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 31/12/2013 |
8 2 3 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 12422 |
G.Nhất | 00333 |
G.Nhì | 38063 75098 |
G.Ba | 30472 24614 22173 08868 96538 43161 |
G.Tư | 8209 2119 2199 5053 |
G.Năm | 6287 0547 2422 5994 2678 7975 |
G.Sáu | 939 231 381 |
G.Bảy | 42 35 26 08 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/12/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 30/12/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 30/12/2013 |
0 4 4 2 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 09706 |
G.Nhất | 69301 |
G.Nhì | 00555 88076 |
G.Ba | 72664 96168 81515 87771 53891 98674 |
G.Tư | 4390 8852 7664 5240 |
G.Năm | 3466 2619 8368 2282 0464 2720 |
G.Sáu | 095 779 735 |
G.Bảy | 78 00 67 63 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/12/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 29/12/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 29/12/2013 |
0 2 7 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 87887 |
G.Nhất | 46125 |
G.Nhì | 84098 35799 |
G.Ba | 72187 67056 82133 62074 87221 57786 |
G.Tư | 7974 0247 5031 7930 |
G.Năm | 6534 9737 1339 5336 5066 4434 |
G.Sáu | 354 929 815 |
G.Bảy | 62 67 92 38 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/12/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 28/12/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 28/12/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 28/12/2013 |
8 6 8 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 18822 |
G.Nhất | 75802 |
G.Nhì | 07184 54608 |
G.Ba | 79055 15846 07654 06662 01901 32865 |
G.Tư | 7824 0149 0086 9837 |
G.Năm | 5468 1288 7195 2711 4558 4903 |
G.Sáu | 143 778 720 |
G.Bảy | 44 22 16 50 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep